STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
55 | Danh mục trang thiết bị đào tạo ngành Điều dưỡng trình độ cao đẳng | |||
56 | Danh mục thiết bị đào tạo ngành, nghề chăm sóc da trình độ sơ cấp | |||
57 | Số: 04/BC-CĐYKHN | 26/12/2022 | Cơ sở vật chất đào tạo sơ cấp Tiếng Anh và Tin học | |
58 | Số: 02/BC-CĐYKHN | 15/12/2022 | Báo cáo xây dựng, vận hành, đánh giá và cải tiến hệ thống đảm bảo chất lượng năm 2022 | |
59 | Số: 01/BC-CĐYKHN | 15/12/2022 | Báo cáo tự đánh giá chất lượng năm 2022 | |
60 | Số: 01/BC-CĐYKHN | 15/12/2021 | Báo cáo tự đánh giá chất lượng năm 2021 | |
61 | Số: 01/BC-CĐYHNI | 15/12/2020 | Báo cáo tự đánh giá chất lượng năm 2020 | |
62 | Số: 01/BC-CĐYHNI | 15/12/2019 | Báo cáo tự đánh giá chất lượng năm 2019 | |
63 | QT22-CĐYKHN | 01/01/2022 | Quy trình Thanh toán hợp đồng giảng dạy |