Danh Sách Học Sinh Tốt Nghiệp TCCN K5 Chính Quy
16:32 - 20/08/2021
B582980 | La Thị Kim | Anh | 1/12/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582981 | Ngô Thị Vân | Anh | 6/23/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582982 | Trần Đức | Anh | 11/1/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582983 | Ngô Thanh | Bình | 8/1/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582984 | Lưu Văn | Chiến | 3/31/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582985 | Đồng Thị | Chinh | 1/10/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582986 | Nguyễn Văn | Chương | 2/17/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582987 | Nguyễn Thị | Đạo | 8/1/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582988 | Bùi Xuân | Diệu | 3/11/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582989 | Nguyễn Bá | Đức | 10/5/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y4D | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582990 | Nguyễn Kim | Dũng | 10/14/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582991 | Lê Huy | Dương | 12/18/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582992 | Lê Quang | Duy | 10/15/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582993 | Trần Văn | Duy | 11/17/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582994 | Đỗ Thị | Duyên | 12/17/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582995 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 8/24/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582996 | Cấn Thị | Hải | 7/9/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582997 | Trần Huy | Hải | 9/16/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582998 | Vương Đình | Hải | 7/2/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B582999 | Lê Thị | Hằng | 3/11/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583000 | Trần Thị | Hậu | 4/30/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583001 | Lã Thu | Hiền | 7/2/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583002 | Nguyễn Thị | Hiền | 2/1/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583003 | Mai Thị | Hiếu | 4/25/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583004 | Nguyễn Huy | Hoàng | 7/7/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583005 | Đỗ Thị Thu | Hồng | 8/8/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583006 | Nguyễn Thúy | Hồng | 12/9/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583007 | Hồ Văn | Hùng | 7/16/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583008 | Nguyễn Văn | Hùng | 8/22/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583009 | Nguyễn Mạnh | Hưng | 10/22/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583010 | Bùi Thị Lan | Hương | 10/25/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583011 | Đào Thị | Hương | 10/8/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583012 | Nguyễn Thu | Hường | 1/12/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583013 | Nguyễn Thị | Hương | 9/26/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583014 | Phạm Thu | Hương | 4/10/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583015 | Nguyễn Thị | Lâm | 2/26/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583016 | Nguyễn Thị | Lan | 2/10/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583017 | Đàm Thị | Lệ | 2/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583018 | Dương Thị Hồng | Liễu | 8/2/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583019 | Lê Thị | Linh | 2/16/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583020 | Đỗ Công | Long | 7/27/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583021 | Đoàn Thị Bích | Ngọc | 6/3/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583022 | Phạm Thị | Nhàn | 9/28/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583023 | Nguyễn Thị Huệ | Phương | 11/10/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583024 | Nguyễn Trọng | Quân | 1/15/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583025 | Đỗ Kế | Quang | 7/26/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583026 | Trần Như | Quý | 2/22/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583027 | Đinh Thị | Quỳnh | 3/28/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583028 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 7/1/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583029 | Nguyễn Văn | Sinh | 12/12/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583030 | Hà Kim | Sơn | 7/18/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583031 | Nguyễn Ngọc | Tân | 11/17/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583032 | Tạ Văn | Thắng | 5/10/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583033 | Trần Đăng | Thành | 1/14/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583034 | Bùi Thị | Thảo | 4/2/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583035 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 10/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583036 | Nguyễn Thị | Thu | 9/5/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583037 | Nguyễn Văn | Thượng | 4/16/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583038 | Nguyễn Thị | Thương | 10/26/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583039 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8/18/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583040 | Ngô Thanh | Thủy | 8/5/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583041 | Nguyễn Thị | Thúy | 3/16/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583042 | Tạ Thị Thu | Thủy | 7/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583043 | Trịnh Thị | Thuyên | 4/14/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583044 | Lê Minh | Tiến | 3/18/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583045 | Đỗ Viết | Tiệp | 5/11/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583046 | Nguyễn Hà | Trang | 12/19/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583047 | Trần Thanh | Trang | 5/30/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583048 | Phạm Ngọc | Tuấn | 10/8/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583049 | Triệu Đình | Tùng | 8/13/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583050 | Ngô Thúy | Uyên | 5/10/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583051 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 12/15/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583052 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | 8/20/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583053 | Lương Thị Thanh | Dung | 3/14/1987 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583054 | Nguyễn Thị | Hải | 5/26/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583055 | Nguyễn Thị | Hằng | 10/15/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583056 | Trần Phương | Hoa | 4/27/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583057 | Đào Thị | Hòa | 1/18/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583058 | Lê Thị | Hồng | 11/22/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583059 | Trần Thị | Huệ | 8/27/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583060 | Lý Thị Mai | Hương | 2/24/1992 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583061 | Vũ Thị Diễm | Hương | 8/22/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583062 | Đặng Thị | Huyền | 10/20/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583063 | Nguyễn Thị | Linh | 2/16/1991 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583064 | Đỗ Thị | Loan | 10/24/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ4D | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583065 | Nguyễn Khánh | Ly | 3/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583066 | Phan Thị Quỳnh | Mai | 5/28/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583067 | Đinh Đức | Mạnh | 11/27/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583068 | Nguyễn Thúy | Nga | 5/4/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583069 | Nguyễn Thúy | Ngân | 7/5/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583070 | Phạm Thị Hồng | Ngoan | 11/11/1987 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583071 | Nguyễn Thị | Oanh | 1/20/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583072 | Ngô Hà | Phương | 11/14/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583073 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 21/11/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583074 | Trịnh Thị Bích | Phượng | 8/19/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583075 | Trần Thu | Phương | 2/4/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583076 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 9/27/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583077 | Nguyễn Thị | Thư | 5/20/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583078 | Nguyễn Minh | Thúy | 10/28/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583079 | Cầm Thị | Tiên | 10/2/1993 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583080 | Văn Đình | Toàn | 14/08/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583081 | Tạ Thị | Trang | 6/7/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583082 | Nguyễn Văn | Trung | 6/11/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583083 | Nguyễn Cẩm | Tú | 4/30/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583084 | Thào Thị | Ưng | 5/6/1993 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583085 | Đỗ Hồng | Uyên | 10/23/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583086 | Đỗ Thị Bảo | Yến | 12/24/1991 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583087 | Vương Thị | Yến | 4/2/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583088 | Đào Hoàng | Anh | 6/19/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583089 | Nguyễn Văn | Đông | 6/15/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583090 | Đinh Thị Thùy | Dung | 7/28/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583091 | Nguyễn Thị | Duyên | 6/6/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583092 | Đặng Thị | Giang | 2/12/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583093 | Đặng Thị | Hà | 1/27/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583094 | Đỗ Thị Thúy | Hà | 9/19/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583095 | Đặng Thị | Hằng | 12/7/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583096 | Vũ Thị Hồng | Hạnh | 8/14/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583097 | Dương Nguyễn | Hùng | 11/22/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583098 | Phan Thị Diễm | Hương | 1/26/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583099 | Bùi Thị | Hường | 8/26/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583100 | Nguyễn Văn | Hưởng | 9/18/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583101 | Bùi Thị | Hương | 5/28/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583102 | Nguyễn Thị | Hương | 9/24/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583103 | Nguyễn Thúy | Hường | 8/26/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583104 | Lê Thị | Huyền | 1/7/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583105 | Ngô Thị Thanh | Huyền | 11/22/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583106 | Phạm Thị | Huyền | 4/28/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583107 | Nguyễn Văn | Khang | 7/25/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583108 | Thái Thị Mỹ | Linh | 3/8/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583109 | Bùi Quang | Lộc | 10/2/1994 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583110 | Hoàng Thị | Ly | 8/20/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583111 | Chu Đình | Nam | 11/15/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583112 | Khương Thị Thúy | Nga | 5/24/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583113 | Nguyễn Thị | Nga | 10/5/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583114 | Trần Thị Hà | Ngân | 1/25/1997 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583115 | Nguyễn Thị | Ngoan | 7/18/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583116 | Phan Thị | Ngoan | 9/25/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583117 | Nguyễn Bích | Ngọc | 5/4/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583118 | Nguyễn Thị | Nhàn | 12/20/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583119 | Trần Thị Hồng | Nhung | 10/27/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583120 | Nguyễn Thị Lâm | Oanh | 1/12/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583121 | Đặng Thị | Phương | 3/24/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583122 | Phạm Thị | Phương | 12/8/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583123 | Nguyễn Thị | Thắm | 5/16/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583124 | Vũ Thị | Thảo | 10/29/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583125 | Lê Thị Quỳnh | Thu | 8/7/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583126 | Đào Thị | Thúy | 5/6/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583127 | Hoàng Thị | Thủy | 10/15/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583128 | Hoàng Thị Phương | Vân | 12/18/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583129 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 1/6/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583130 | Trần Thị | Yến | 4/5/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B583365 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 12/15/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5A | 126/QĐ-TCYHN | 9/14/2016 |
B586543 | Trương Hải | Anh | 21/11/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586544 | Cao Hoàng | Anh | 11/11/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586545 | Nguyễn Thị Huệ | Chi | 5/15/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586546 | Nguyễn Đình | Chiến | 2/4/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586547 | Phạm Thành | Đồng | 8/19/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586548 | Lưu Công | Du | 9/19/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586549 | Lê Viết | Đức | 3/4/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586550 | Nguyễn Tiến | Duy | 4/8/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586551 | Bùi Ngọc | Hà | 4/3/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586552 | Ngô Thị Thu | Hà | 28/11/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586553 | Phạm Vy | Hải | 5/1/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586554 | Trần Thanh | Hằng | 1/18/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586555 | Lê Thị | Hằng | 12/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586556 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 11/25/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586557 | Trần Thị | Hạnh | 8/5/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586558 | Vũ Anh | Hào | 2/2/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586559 | Nguyễn Mạnh | Hiển | 30/10/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586560 | Vũ Văn | Hiển | 17/3/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586561 | Nguyễn Thị | Hòa | 9/23/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586562 | Nguyễn Đức | Hoan | 1/20/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586563 | Nguyễn Thu | Hương | 17/04/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586564 | Nguyễn Thị | Huyền | 8/6/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586565 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 12/18/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586566 | Trần Thanh | Huyền | 11/1/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586567 | Trần Đình | Khởi | 11/8/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586568 | Nguyễn Hoài | Lam | 1/30/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586569 | Bùi Thị | Linh | 8/18/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586570 | Nguyễn Thị | Linh | 5/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586571 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 3/9/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586572 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1/25/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586573 | Nguyễn Thúy | Linh | 26/12/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586574 | Phạm Thị | Linh | 5/4/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586575 | Kha Thị Vân | Linh | 7/5/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586576 | Đinh Văn | Lợi | 10/23/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586577 | Vũ Đức | Lợi | 2/1/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586578 | Nguyễn Quang | Long | 2/3/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586579 | Lê Thị | Mai | 1/11/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586580 | Ngô Xuân | Minh | 7/27/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586581 | Nguyễn Đình | Minh | 12/27/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586582 | Vũ Trà | My | 1/27/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586583 | Đinh Thị Hạnh | Ngân | 2/3/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586584 | Lê Thị | Ngân | 9/11/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586585 | Trần Thị Bích | Ngọc | 20/12/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586586 | Hoàng Duy | Nhất | 4/7/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586587 | Lê Thị | Phượng | 4/12/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586588 | Ngô Hoài | Sơn | 9/3/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586589 | Cà Văn | Sơn | 3/26/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586590 | Phạm Thị Lê | Tâm | 9/24/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586591 | Đỗ Thị | Thắm | 9/4/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586592 | Trần Minh | Thanh | 3/31/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586593 | Lê Văn | Thành | 7/12/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586594 | Nguyễn Đạt | Thành | 7/28/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586595 | Vũ Ngọc | Thoại | 8/31/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586596 | Vũ Thị Xuân | Thu | 12/26/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586597 | Vương Thị | Thu | 8/27/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586598 | Trần Thị | Thùy | 1/23/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586599 | Ngô Thị | Thùy | 1/15/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586600 | Nguyễn Thị Biên | Thùy | 4/1/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586601 | Nguyễn Bích | Trang | 2/26/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586602 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 15/03/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586603 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 2/12/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586604 | Lê Quang | Trung | 7/1/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586605 | Hoàng Thị Thiên | Tú | 3/28/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586606 | Nguyễn Văn | Tuấn | 10/17/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586607 | Nguyễn Văn | Tuấn | 5/14/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586608 | Nguyễn Đình | Tùng | 8/10/1996 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586609 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 3/9/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586610 | Đinh Thị | Vinh | 26/08/1996 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y5B, Y5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586611 | Nguyễn Thị | An | 6/15/1986 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586612 | Nguyễn Thị | An | 5/9/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586613 | Nguyễn Lan | Anh | 7/5/1985 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586614 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 15/9/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586615 | Phạm Ngọc | Anh | 1/14/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586616 | Vũ Việt | Anh | 9/21/1992 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586617 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | 10/8/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586618 | Đỗ Linh | Chi | 12/28/1992 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586619 | Nguyễn Qúy | Cường | 4/21/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586620 | Nguyễn Anh | Đào | 2/5/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586621 | Phạm Thị | Dung | 11/18/1989 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586622 | Nguyễn Thùy | Dương | 9/28/1992 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586623 | Lưu Thị | Giang | 11/9/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586624 | Hoàng Thị | Hà | 8/12/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586625 | Trần Long | Hải | 2/8/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586626 | Phạm Vũ Hoàng | Hải | 9/28/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586627 | Nguyễn Doãn | Hân | 19/11/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586628 | Hoàng Thị Minh | Hằng | 19/11/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586629 | Trần Tiểu | Hằng | 6/20/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586630 | Lương Thị | Hạnh | 9/21/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586631 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 2/25/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586632 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 9/29/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586633 | Trần Thị Thu | Hiền | 15/05/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586634 | Nguyễn Thúy | Hiên | 5/18/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586635 | Trần Viết | Hiệu | 9/7/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586636 | Nguyễn Nam | Hoa | 2/7/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586637 | Tô Thị Quỳnh | Hoa | 11/6/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586638 | Nguyễn Ngọc | Hòa | 8/17/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586639 | Trần Thị Thu | Hoài | 9/30/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586640 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | 8/13/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586641 | Vũ Thị | Huệ | 8/16/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586642 | Hồ Quang | Hưng | 7/2/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586643 | Khuất Thu | Hương | 7/11/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586644 | Nguyễn Thu | Hường | 2/1/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586645 | Nguyễn Thanh | Hương | 10/4/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586646 | Lương Thị Mỹ | Huyền | 1/27/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586647 | Nguyễn Thu | Huyền | 9/20/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586648 | Phạm Thị Mai | Khanh | 11/13/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586649 | Hoàng Tú | Lệ | 3/31/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586650 | Lê Thị Quỳnh | Lê | 3/14/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586651 | Phạm Thu | Lệ | 10/30/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586652 | Vũ Thị Thùy | Linh | 5/17/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586653 | Nguyễn Thị | Loan | 6/17/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586654 | Nguyễn Thị | Mai | 2/16/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586655 | Nguyễn Nguyệt | Minh | 5/6/1987 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586656 | Nguyễn Thị | Mơ | 10/6/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586657 | Hoàng Hải | My | 8/2/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586658 | Lê Thị | Nam | 11/6/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586659 | Khúc Thị | Ngoan | 10/7/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586660 | Đỗ Xuân | Ngọc | 5/4/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586661 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 11/6/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586662 | Nguyễn Minh | Ngọc | 11/28/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586663 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 28/12/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586664 | Nguyễn Thị | Nhung | 5/2/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586665 | Phùng Thị Hồng | Nhung | 6/20/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586666 | Tô Thị Kim | Ninh | 5/18/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586667 | Lê Thị | Oanh | 5/21/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586668 | Lưu Thị Kim | Oanh | 8/5/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586669 | Vũ Thị Lan | Oanh | 3/5/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586670 | Nguyễn Đức | Phiêu | 12/16/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586671 | Hồ Hải | Phương | 2/9/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586672 | Ngô Thanh | Phương | 29/10/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586673 | Lê Mai | Phương | 8/26/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586674 | Phạm Thị Mai | Phương | 8/1/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586675 | Vũ Thị | Phương | 2/1/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586676 | Phạm Hồng | Quân | 6/25/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586677 | Lê Thị Hồng | Quyên | 7/10/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586678 | Đào Thúy | Quỳnh | 12/10/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586679 | Ngô Trung | Sơn | 1/6/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586680 | Nguyễn Đình | Sơn | 26/10/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586681 | Đặng Văn | Thái | 9/3/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586682 | Đỗ Thị | Thảo | 6/7/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586683 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 7/10/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586684 | Phạm Thị Phương | Thảo | 12/3/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586685 | Trần Thị Phương | Thảo | 12/7/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586686 | Lê Thị | Thêu | 5/16/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586687 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 5/15/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586688 | Lê Hà | Thu | 9/26/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586689 | Bùi Thị | Thùy | 2/6/1992 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586690 | Lê Thị Bích | Thủy | 26/12/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586691 | Trương Thị Lệ | Thủy | 24/2/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586692 | Nguyễn Thuần | Tiến | 1/30/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586693 | Hoàng Đức | Toàn | 5/6/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586694 | Hoàng Thị Thu | Trang | 11/7/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586695 | Ngô Thu | Trang | 12/6/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586696 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 11/3/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586697 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 5/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586698 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 2/28/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586699 | Bùi Thị Thu | Trang | 7/20/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586700 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 8/30/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586701 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 2/19/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586702 | Phạm Thị Hà | Trang | 8/13/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586703 | Nguyễn Đình | Triển | 3/17/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586704 | Nguyễn Xuân | Tú | 10/16/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586705 | Nguyễn Văn | Tùng | 8/20/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586706 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | 1/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586707 | Nguyễn Thị | Uyên | 30/10/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586708 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 21/10/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586709 | Nguyễn Văn | Vũ | 5/11/1996 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586710 | Nguyễn Thị | Xuyến | 5/18/1988 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586711 | Đinh Thị | Yến | 29/10/1985 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586712 | Lê Bảo | Yến | 2/2/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586713 | Lê Thị Hải | Yến | 9/9/1996 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586714 | Nguyễn Thị | Yến | 7/13/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Đ5B, Đ5C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586715 | Nguyễn Bảo | Anh | 26/11/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586716 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 16/12/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586717 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 9/15/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586718 | Nghiêm Thị Vân | Anh | 9/5/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586719 | Nguyễn Sơn | Bách | 1/31/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586720 | Nguyễn Đức | Chung | 8/21/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586721 | Đỗ Đình | Đạt | 11/17/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586722 | Hồ Thị Thùy | Dương | 29/08/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586723 | Đinh Thị Hương | Giang | 9/30/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586724 | Hoàng Hoài | Giang | 6/22/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586725 | Lê Thị Thu | Giang | 9/17/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586726 | Đỗ Thị | Hà | 5/20/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586727 | Nguyễn Thị | Hằng | 2/5/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586728 | Lưu Thị | Hiền | 9/9/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586729 | Nguyễn Hồng | Hoa | 1/20/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586730 | Phạm Thị | Hoa | 3/3/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586731 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Hoa | 10/12/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586732 | Đỗ Thị | Hoài | 9/20/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586733 | Lê Thị | Huế | 5/19/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586734 | Trần Thị | Huệ | 9/7/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586735 | Lê Thị Thu | Hương | 12/31/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586736 | Nguyễn Thảo | Hương | 1/11/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586737 | Đỗ Thị | Huyền | 12/23/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586738 | Lương Thị Thanh | Huyền | 7/11/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586739 | Nguyễn Khánh | Huyền | 6/12/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586740 | Nguyễn Thị | Huyền | 5/18/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586741 | Phạm Thị | Huyền | 7/27/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586742 | Nguyễn Diệu Ngọc | Linh | 20/11/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586743 | Phùng Thị Thùy | Linh | 5/21/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586744 | Bùi Thị | Linh | 7/3/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586745 | Mai Thị Thanh | Lương | 10/10/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586746 | Mai Thị Hương | Ly | 8/29/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586747 | Vũ Thị Hương | Mai | 9/15/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586748 | Nguyễn Khắc | Minh | 9/3/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586749 | Hoàng Thúy | Nga | 14/09/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586750 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 17/09/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586751 | Hoàng Thị | Nhiên | 10/28/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586752 | Nguyễn Thị | Nhung | 6/26/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586753 | Nguyễn Thị | Phượng | 8/12/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586754 | Nguyễn Thị | Sen | 3/12/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586755 | Nguyễn Chí | Thành | 11/20/1994 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586756 | Phạm Công | Thành | 9/26/1996 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586757 | Ngô Thị Phương | Thảo | 7/5/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586758 | Vũ Minh | Thảo | 24/12/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586759 | Nguyễn Thị Diệu | Thu | 7/7/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586760 | Nguyễn Thị | Trang | 11/1/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586761 | Nguyễn Thị | Tú | 9/15/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586762 | Phạm Thị Thúy | Văn | 10/9/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586763 | Nguyễn Thị | Yến | 7/7/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586764 | Nguyễn Thị | Yến | 3/9/1996 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B, DS3C | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586765 | Nguyễn Ngọc | Đoàn | 11/6/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586766 | Hoàng Trí | Dũng | 4/24/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586767 | Tạ Văn | Dũng | 8/28/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586768 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 9/14/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586769 | Vũ Thị Hương | Giang | 11/4/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586770 | Trịnh Phương | Hà | 10/24/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586771 | An Thị Dương | Hải | 1/20/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586772 | Hoàng Minh | Hải | 4/14/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586773 | Vũ Thị | Hải | 12/20/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586774 | Vũ Thị | Hằng | 8/22/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586775 | Trịnh Thị | Hảo | 1/7/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586776 | Lê Thị | Hiền | 7/1/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586777 | Nguyễn Thị | Len | 12/14/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586778 | Nguyễn Thanh | Loan | 2/15/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586779 | Nguyễn Văn | Long | 12/7/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586780 | Đỗ Thị Kim | Ngân | 3/15/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586781 | Lê Trung | Nghĩa | 10/6/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586782 | Đoàn Thị Thanh | Nhàn | 2/2/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586783 | Ngô Phương Thùy | Nhung | 2/2/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586784 | Trương Thị | Phượng | 6/29/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586785 | Đỗ Hoàng | Thanh | 11/22/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586786 | Nguyễn Thị | Thảo | 9/23/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586787 | Nguyễn Thị | Tình | 5/13/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586788 | Nguyễn Thị Anh | Trâm | 10/19/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586789 | Phạm Thị Huyền | Trang | 12/1/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586790 | Nguyễn Thành | Trung | 2/16/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586791 | Trịnh Đắc | Trưởng | 8/3/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586792 | Nguyễn Anh | Tuấn | 11/4/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586793 | Lê Thị Hoàng | Yến | 8/26/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586794 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 10/30/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586795 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 11/2/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586796 | Lê Thị Thanh | Bình | 4/15/1977 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586797 | Đỗ Thị | Chi | 9/25/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586798 | Đỗ Thị | Chiên | 12/18/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586799 | Trần Thị | Giang | 10/12/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586800 | Nguyễn Thị | Hà | 4/5/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586801 | Nguyễn Thị | Hà | 11/1/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586802 | Phạm Thị | Hoa | 3/2/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586803 | Nguyễn Thị | Hòa | 8/15/1985 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586804 | Nguyễn Thị | Huế | 9/16/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586805 | Trương Thị | Hường | 10/25/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586806 | Lê Thị | Huyền | 4/21/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586807 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 9/7/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586808 | Nguyễn Thị Hải | Linh | 4/18/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586809 | Phạm Thị | Linh | 11/16/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586810 | Lý Phương | Loan | 9/21/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586811 | Lê Thị | Lụa | 7/24/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586812 | Đặng Thị | Lý | 2/2/1979 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586813 | Nguyễn Thị | Mỵ | 6/21/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586814 | Nguyễn Hải | Nam | 1/21/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586815 | Nguyễn Thị | Nga | 9/27/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586816 | Bùi Thị | Nghĩa | 8/25/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586817 | Mẫn Thị Ánh | Ngọc | 3/20/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586818 | Nguyễn Thị | Nhung | 3/25/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586819 | Đoàn Lan | Phương | 12/9/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586820 | Bùi Thị Bích | Quỳnh | 12/13/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586821 | Nguyễn Văn | Sơn | 9/4/1989 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586822 | Cao Thị | Tám | 11/1/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586823 | Nghiêm Thị Minh | Tâm | 6/4/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586824 | Hoàng Thị | Thảo | 2/7/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586825 | Trần Thị | Thuận | 9/24/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586826 | Nguyễn Thị | Trang | 2/27/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586827 | Nguyễn Quang | Trưởng | 10/26/1983 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586828 | Lê Thị Thanh | Tuyến | 1/3/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586829 | Nguyễn Ngọc | Tuyền | 5/10/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586830 | Nguyễn Thị | Xuân | 3/10/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586831 | Trần Thị | Xuân | 9/26/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586832 | Trần Thị | Xuyến | 12/14/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B586833 | Phạm Thị Bình | Yên | 9/7/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4B2 | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B636051 | Hoàng Trí | Dũng | 4/26/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4B | 159/QĐ-TCYHN | 11/15/2016 |
B636052 | Quản Ngọc | Bình | 7/15/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636053 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 7/22/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636054 | Bùi Thị | Chiều | 6/6/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636055 | Nguyễn Đức | Dương | 7/9/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636056 | Ngô Văn | Hiệu | 8/8/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636057 | Bùi Thị | Hoa | 5/24/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636058 | Mai Thị | Hồng | 4/28/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636059 | Lê Công | Ngọ | 2/15/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636060 | Nguyễn Thị | Như | 6/30/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636061 | Hoàng Văn | Phong | 5/1/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636062 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 12/13/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636063 | Lý Thị Thu | Quỳnh | 9/22/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636064 | Đào Hữu | Quỳnh | 11/5/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636065 | Nguyễn Hữu | Thành | 2/18/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636066 | Nguyễn Văn | Thiệp | 9/17/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636067 | Nguyễn Thị | Thu | 7/1/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636068 | Đỗ Thị | Thúy | 2/21/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636069 | Phan Thị | Trang | 10/14/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636070 | Nguyễn Đức | Vương | 12/8/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636071 | Đỗ Thị Kim | Xuyến | 9/1/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4C | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636072 | Triệu Phương | Anh | 3/17/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636073 | Vũ Thùy | Anh | 8/6/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636074 | Đinh Văn | Định | 6/12/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636075 | Lê Thị | Dương | 12/16/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636076 | Ngô Lý Qúy | Dương | 2/24/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636077 | Phạm Ngọc | Hà | 5/23/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636078 | Nguyễn Thị | Huệ | 8/22/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636079 | Nguyễn Thị | Hường | 8/15/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636080 | Nguyễn Thị | Khương | 6/20/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636081 | Ngô Thị | Linh | 3/18/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636082 | Ngô Thanh Lan | Ngọc | 12/5/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636083 | Vũ Yến | Ngọc | 10/23/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636084 | Nguyễn Thị | Phương | 5/20/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636085 | Quàng Thị Thu | Phương | 12/3/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636086 | Trần Thị | Phương | 8/22/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636087 | Nguyễn Thị | Sáu | 3/12/1981 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636088 | Dương Thanh | Tâm | 3/25/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636089 | Phạm Thị | Thảo | 11/14/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636090 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 5/23/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636091 | Đinh Thu | Thảo | 10/1/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636092 | Đỗ Thị | Thu | 9/18/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636093 | Dương Thị | Thu | 9/12/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636094 | Tạ Thị Thúy | Trang | 11/29/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636095 | Trịnh Trọng | Tuấn | 3/24/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636096 | Cao Thị | Tươi | 12/23/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636097 | Nguyễn Huy | Vân | 10/15/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636098 | Đào Duy | Vinh | 9/20/1976 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636099 | Nguyễn Dương | Vương | 6/14/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B636100 | Trần Thị Hồng | Xuyến | 6/20/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 1/18/2017 |
B670586 | Nguyễn Thị | Phương | 4/20/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4C2 | 04/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670587 | Đỗ Tuấn | Anh | 8/30/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670588 | Nguyễn Ngọc | Cương | 12/7/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670589 | Nguyễn Ngọc | Giang | 5/15/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670590 | Nguyễn Văn | Hải | 9/28/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670591 | Nguyễn Thị | Hoa | 10/11/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670592 | Nguyễn Thị | Hoàn | 25/09/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670593 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/11/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670594 | Đinh Thị Thu | Huyền | 5/26/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670595 | Vũ Thị Hương | Lan | 11/6/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670596 | Đỗ Thị | Linh | 21/09/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670597 | Đỗ Quang | Minh | 2/14/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670598 | Tô Thị | Nga | 6/19/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670599 | Nguyễn Đức | Tâm | 5/12/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B670600 | Đoàn Văn | Thiên | 11/20/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700893 | Nguyễn Thị | Thương | 4/22/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700894 | Nguyễn Thị | Trang | 8/27/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700895 | Bạch Thị | Tuyết | 12/29/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700896 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 6/5/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700897 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 6/12/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ5A | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700930 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 3/26/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700899 | Phạm Thị Ngọc | Ánh | 11/17/1978 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700900 | Nguyễn Thị | Điệp | 7/16/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700901 | Nguyễn Văn | Đồng | 4/27/1984 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700902 | Trần Thị | Hà | 9/2/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700903 | Phùng Thị Mỹ | Hạnh | 5/5/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700904 | Nguyễn Thị Út | Hậu | 11/8/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700905 | Bùi Thị | Hiền | 9/28/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700906 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 8/5/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700907 | Đinh Thị | Hiệp | 11/21/1985 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700908 | Nguyễn Thị | Hồng | 9/13/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700909 | Hoàng Hoài | Hương | 4/2/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700910 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 8/5/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700911 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 11/16/1971 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700912 | Trần Thị | Huyên | 8/10/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700913 | Nguyễn Thị | Huyền | 3/24/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700914 | Phạm Tuấn | Linh | 5/3/1985 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700915 | Trần Thị | Lương | 3/24/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700916 | Nguyễn Văn | Lũy | 8/29/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700917 | Đinh Thị | Mai | 1/20/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700918 | Trần Thị | Nga | 11/20/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700919 | Nguyễn Minh | Ngọc | 12/21/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700920 | Lê Thị | Nụ | 12/22/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700921 | Dương Văn | Phúc | 9/30/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700922 | Đinh Thị | Phượng | 2/9/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700923 | Lê Thị | Quyên | 8/5/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700924 | Nguyễn Xuân | Sơn | 5/8/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700925 | Đoàn Minh | Thảo | 3/19/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700926 | Lê Thị | Trang | 7/8/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700927 | Phạm Thị | Trang | 8/12/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700928 | Vũ Hải | Vân | 4/15/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700929 | Phạm Thị | Vui | 6/18/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B700898 | Trịnh Thị | Yến | 9/9/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |
B704107 | Vũ Thị Bích | Hằng | 8/20/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B704108 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 12/16/1971 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS5A2 | 68/QĐ-TCYHN | 6/20/2017 |