DS Học Sinh Tốt Nghiệp TCCN Chính Quy K4 Đợt 2
16:27 - 20/08/2021
B403533 | Lê Xuân | An | 9/11/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403534 | Tạ Thị Minh | Anh | 4/13/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403535 | Trịnh Đình | Ánh | 11/17/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403536 | Lý Mạnh | Cường | 12/1/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403537 | Tạ Văn | Đạt | 12/15/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403538 | Phan Trọng | Đạt | 4/1/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403539 | Lê Thị Thùy | Dương | 7/16/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403540 | Nguyễn Thị | Duyên | 1/5/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403541 | Nguyễn Quốc | Hiếu | 7/23/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403542 | Đặng Thị Thu | Hoài | 7/18/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403543 | Nguyễn Thị | Huế | 11/25/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403544 | Nguyễn Thị | Hường | 12/23/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403545 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Lâm | 12/3/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403546 | Lê Mạnh | Linh | 8/24/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403547 | Nguyễn Hoàng | Linh | 8/12/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403548 | Đinh Văn | Lương | 11/25/1979 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403549 | Phạm Văn | Mạnh | 7/22/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403550 | Trịnh Thị | Mây | 9/20/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403551 | Đinh Thị | Mỹ | 8/26/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403552 | Phạm Văn | Ngọc | 6/30/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403553 | Lê Thị | Nhung | 11/5/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403554 | Nguyễn Thị | Nhung | 3/21/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403555 | Đinh Thị | Oanh | 10/20/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403556 | Bùi Thanh | Phương | 8/10/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403557 | Trần Văn | Phương | 4/26/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403558 | Bùi Thị | Quý | 9/8/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403559 | Nguyễn Văn | Quý | 5/18/1977 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403560 | Nguyễn Trọng | Quỳnh | 8/19/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403561 | Chu Ngọc | Sơn | 7/20/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403562 | Nguyễn Thị | Thắm | 10/10/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403563 | Nguyễn Thị | Thu | 3/6/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403564 | Bạch Thu | Thuỳ | 6/21/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403565 | Ngô Thị | Thúy | 12/19/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403566 | Nguyễn Xuân | Tiến | 8/25/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403567 | Lương Thanh | Trúc | 12/2/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403568 | Ngô Đức | Tuấn | 3/23/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403569 | Hoàng | Tùng | 10/16/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403570 | Phạm Văn | Việt | 2/28/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403571 | Mai Thị | Yến | 11/23/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3B | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B403572 | Lương Văn | Đả | 3/26/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 131/QĐ-TCY | 7/8/2015 |
B442807 | Hoàng Thị Việt | Anh | 4/10/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442808 | Hứa Thị Vân | Anh | 10/20/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442809 | Lê Thị Minh | Anh | 12/12/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442810 | Lê Tuấn | Anh | 8/14/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442811 | Triệu Phương | Anh | 3/17/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442812 | Cấn Việt | Bắc | 9/26/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442813 | Đỗ Thị Ngọc | Bích | 2/22/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442814 | Bùi Thị | Chuyên | 5/3/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442815 | Nghiêm Thị | Cúc | 9/24/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442816 | Nguyễn Văn | Cường | 1/28/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442817 | Lê Văn | Đại | 2/28/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442818 | Nguyễn Viết | Đại | 9/20/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442819 | Nguyễn Huy | Đăng | 3/14/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442820 | Ngô Huy | Đạt | 9/24/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442821 | Bùi Trung | Đạt | 12/23/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442822 | Nguyễn Thành | Đạt | 10/30/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442823 | Đặng Quang | Điệp | 11/8/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442824 | Hồ Xuân | Đức | 11/23/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442825 | Lê Thị | Dung | 8/6/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442826 | Ngô Thị Hải | Dung | 11/20/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442827 | Phan Thị | Dung | 9/13/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442828 | Dương Tiến | Dũng | 9/4/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442829 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 11/16/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442830 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 9/10/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442831 | Phùng Văn | Duy | 9/24/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442832 | Nguyễn Thị | Giang | 8/13/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442833 | Vũ Thị | Giang | 3/21/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442834 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 1/19/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442835 | Đoàn Thị Hồng | Hạnh | 10/26/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442836 | Mai Thị | Hiền | 4/19/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442837 | Dương Thị | Hiền | 5/2/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442838 | Trần Hữu | Hiệu | 10/30/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442839 | Trần Thị | Hoa | 9/6/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442840 | Phạm Lê | Hoàng | 10/16/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442841 | Vàng Văn | Học | 5/22/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442842 | Nguyễn Văn | Huân | 2/26/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442843 | Nguyễn Đức | Huấn | 4/9/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442844 | Đoàn Thị Thanh | Huê | 7/24/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442845 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 24/03/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442846 | Bùi Quốc | Hưng | 8/6/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442847 | Nguyễn Văn | Hưng | 12/10/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442848 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 9/5/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442849 | Phạm Thị | Hường | 5/6/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442850 | Đỗ Thị | Hương | 12/1/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442851 | Hoàng Hoài | Hương | 4/2/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442852 | Nguyễn Lan | Hương | 11/28/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442853 | Nguyễn Lan | Hương | 5/28/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442854 | Phạm Thị | Hương | 3/2/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442855 | Trần Thị Mai | Hương | 11/13/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442856 | Đinh Quang | Huy | 2/27/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442857 | Chu Thị | Huyền | 12/31/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442858 | Đỗ Ngọc | Huyền | 3/12/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442859 | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 10/20/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442860 | Nguyễn Thị | Huyền | 1/11/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442861 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 8/10/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442862 | Trần Thị | Lan | 5/24/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442863 | Bùi Thị Hoàng | Linh | 7/5/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442864 | Mai Văn | Linh | 6/25/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442865 | Nguyễn Văn | Linh | 3/15/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442866 | Trần Ngọc | Linh | 6/19/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442867 | Trần Thùy | Linh | 4/8/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442868 | Nguyễn Thị | Loan | 4/6/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442869 | Nguyễn Tiến | Long | 9/11/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442870 | Vũ Viết | Long | 10/12/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442871 | Đặng Thị Tuyết | Ly | 4/18/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442872 | Vũ Thị | Lý | 8/16/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442873 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | 9/6/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442874 | Đinh Quang | Minh | 1/28/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442875 | Vũ Văn | Nghĩa | 7/31/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442876 | Đỗ Bảo | Ngọc | 2/26/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442877 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 1/31/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442878 | Vũ Duy | Ngọc | 8/8/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442879 | Nguyễn Tiến | Nhật | 7/16/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442880 | Đặng Hồng | Nhung | 10/14/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442881 | Trần Thị | Nhung | 9/2/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442882 | Lê Thị | Nụ | 9/16/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442883 | Lê Thị | Oanh | 11/3/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442884 | Đào Ngọc | Phúc | 11/15/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442885 | Nguyễn Duy | Phúc | 4/22/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442886 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 10/4/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442887 | Đỗ Thị Huệ | Quyên | 5/25/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442888 | Nguyễn Ngọc | Quyền | 8/31/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442889 | Nguyễn Thị | Sáu | 3/12/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442890 | Nguyễn Văn | Sơn | 8/2/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442891 | Nguyễn Ngọc | Sỹ | 5/24/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442892 | Dương Thanh | Tâm | 3/25/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442893 | Nguyễn Đức | Tâm | 11/16/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442894 | Nguyễn Huy | Tấn | 3/29/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442895 | Hoàng Bảo | Thạch | 8/23/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442896 | Phan Thị Minh | Thanh | 9/19/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442897 | Hà Văn | Thao | 5/18/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442898 | Hoàng Thu | Thảo | 10/23/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442899 | Cao Phúc | Thiện | 5/21/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442900 | Nguyễn Thị | Thương | 4/4/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442901 | Dương Thị | Thùy | 12/29/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442902 | Nguyễn Thiên | Thủy | 6/12/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442903 | Phạm Thị | Thủy | 12/22/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442904 | Nguyễn Văn | Toản | 9/26/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442905 | Lê Quỳnh | Trang | 10/25/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442906 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 9/7/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442907 | Đỗ Xuân | Trịnh | 9/23/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442908 | Vũ Đức | Trung | 8/28/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442909 | Hán Quốc | Tuấn | 7/29/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442910 | Lê Duy | Tuấn | 1/17/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442911 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/10/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442912 | Tạ Anh | Tùng | 1/21/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442913 | Nguyễn Ngọc | Tuyên | 9/27/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442914 | Nông Văn | Tuyển | 1/20/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442915 | Lê Thị | Tuyết | 5/10/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442916 | Trần Thị | Vân | 11/4/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442917 | Nguyễn Đắc | Việt | 9/25/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442918 | Nguyễn Quang | Vinh | 8/3/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442919 | Nguyễn Dương | Vương | 6/14/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442920 | Đỗ Văn | Xuân | 9/1/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442921 | Đỗ Thị | Yến | 9/29/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442922 | Lê Thị Hải | Yến | 10/25/1995 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442923 | Nguyễn Thị Thúy | An | 7/4/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442924 | Đỗ Thị Mai | Anh | 8/16/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442925 | Dương Xuân | Anh | 9/14/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442926 | Nguyễn Lan | Anh | 11/29/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442927 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7/18/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442928 | Tô Bích Ngọc | Anh | 4/8/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442929 | Trần Hoàng | Anh | 3/7/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442930 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 6/18/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442931 | Lê Phương | Anh | 1/25/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442932 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 8/2/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442933 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 12/16/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442934 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 9/3/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442935 | Trần Thị Lan | Anh | 9/16/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442936 | Nguyễn Minh | Châu | 1/20/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442937 | Ngô Xuân | Cung | 10/22/1991 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442938 | Phạm Ngọc | Cường | 12/8/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442939 | Phạm Thị | Đào | 5/30/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442940 | Nguyễn Thanh | Dung | 3/1/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442941 | Nguyễn Thị | Dung | 2/12/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442942 | Trần Thùy | Dung | 6/1/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442943 | Vũ Thị | Dung | 3/15/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442944 | Tăng Văn | Dũng | 9/12/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442945 | Đào Thùy | Dương | 1/19/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442946 | Hoàng Thị | Duyên | 9/3/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442947 | Hoàng Thị | Duyên | 6/2/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442948 | Triệu Thu | Giang | 7/12/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442949 | Lê Thị Thùy | Giang | 4/12/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442950 | Nguyễn Đăng Thị | Hà | 9/10/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442951 | Nguyễn Thu | Hà | 1/14/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442952 | Nguyễn Thị | Hà | 8/22/1993 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442953 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/10/1991 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442954 | Trần Thị Thu | Hà | 5/10/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442955 | Nguyễn Thị | Hằng | 10/20/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442956 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 10/14/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442957 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 3/26/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442958 | Tạ Thu | Hiền | 5/12/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442959 | Nguyễn Đức | Hiếu | 1/1/1990 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442960 | Nguyễn Trung | Hiếu | 8/22/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442961 | Đinh Thị | Hoa | 10/20/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442962 | Nguyễn Thu | Hoài | 1/22/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442963 | Ngô Văn | Hoàng | 6/6/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442964 | Đinh Tân | Hoàng | 7/29/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442965 | Khắc Thị | Hồng | 3/9/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442966 | Phù Thị Kim | Huế | 10/6/1981 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442967 | Dương Đức | Hùng | 7/26/1982 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442968 | Nguyễn Đình | Hùng | 1/26/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442969 | Nguyễn Văn | Hùng | 2/20/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442970 | Nguyễn Hoàng | Hưng | 11/26/1988 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442971 | Trần Duy | Hưng | 3/5/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442972 | Dương Thị | Hương | 6/10/1992 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442973 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 10/15/1993 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442974 | Trần Thu | Hương | 12/16/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442975 | Lưu Thị | Hường | 10/23/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442976 | Phạm Văn | Huy | 2/18/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442977 | Vũ Văn | Khoa | 4/5/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442978 | Bùi Quang | Khoái | 22/11/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442979 | Lưu Thùy | Linh | 12/18/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442980 | Nguyễn Hà | Linh | 11/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442981 | Quách Thùy | Linh | 9/25/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442982 | Nguyễn Thị | Lộc | 9/7/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442983 | Đào Thị Bích | Lựu | 4/18/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442984 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 5/22/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442985 | Nghiêm Thị | Mai | 8/3/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442986 | Trần Đức | Mạnh | 9/2/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442987 | Nguyễn Hải | Nam | 1/21/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442988 | Nguyễn Xuân | Nam | 10/29/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442989 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 12/14/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442990 | Phạm Thị Bích | Ngọc | 5/19/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442991 | Trần Thanh | Ngọc | 8/26/1991 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442992 | Nguyễn Văn | Nhật | 12/25/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442993 | Trần Thị Hồng | Nhung | 7/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442994 | Bùi Thị | Nhung | 8/15/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442995 | Lê Thị Thu | Nhung | 9/14/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442996 | Nguyễn Lâm | Oanh | 4/18/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442997 | Hoàng Văn | Phương | 8/1/1983 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442998 | Lê Thị Thu | Phương | 2/24/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B442999 | Nguyễn Thị | Phương | 8/18/1990 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443000 | Vũ Thị | Phương | 11/20/1993 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443001 | Trần Hồng | Quân | 6/7/1994 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443002 | Đinh Thị | Quyên | 8/5/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443003 | Phạm Thị | Quyên | 9/23/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443004 | Hoàng Thế | Quyết | 12/5/1992 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443005 | Đào Hương | Quỳnh | 10/6/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443006 | Hờ Bá | Rải | 2/2/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443007 | Lê Thị Mai | Sao | 6/22/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443008 | Hoàng Minh | Sơn | 9/5/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443009 | Lê Thị | Tấm | 11/6/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443010 | Nguyễn Đình | Thành | 6/27/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443011 | Lê Thị | Thanh | 1/23/1982 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443012 | Trần Thị Phương | Thảo | 6/21/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443013 | Ngô Văn | Thạo | 9/23/1993 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443014 | Đặng Thị Thương | Thương | 4/14/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443015 | Đinh Kim | Thúy | 11/14/1989 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443016 | Trần Thị | Thủy | 6/13/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443017 | Đào Thị | Trà | 3/23/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443018 | Lê Thị | Trang | 7/28/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443019 | Nguyễn Tuyết | Trang | 12/9/1988 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443020 | Trần Thị Vân | Trang | 11/17/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443021 | Vũ Thị Thu | Trang | 7/7/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443022 | Đặng Thu | Trang | 4/21/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443023 | Đường Thị | Trang | 9/24/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443024 | Nguyễn Thu | Trang | 8/28/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443025 | Trần Thị | Trang | 4/11/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443026 | Vũ Thị Huyền | Trang | 9/1/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443027 | Nguyễn Hữu | Tú | 3/16/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443028 | Nguyễn Thanh | Tùng | 10/13/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443029 | Nguyễn Tiến | Tùng | 7/25/1995 | Nam | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443030 | Phạm Hồng | Tuyết | 7/24/1994 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443031 | Nguyễn Thị | Uyên | 3/3/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443032 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 7/9/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443033 | Lê Thị | Vinh | 4/19/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443034 | Nguyễn Thị Mộng | Xoan | 8/6/1983 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443035 | Lê Thanh | Xuân | 4/28/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443036 | Lý Thị Hải | Yến | 2/17/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443037 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 2/1/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443038 | Phan Thị Hải | Yến | 9/24/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443039 | Vũ Thị | Yến | 7/4/1995 | Nữ | Điều dưỡng | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443040 | Nguyễn Thị | An | 1/18/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443041 | Phạm Mai | Anh | 7/22/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443042 | Nguyễn Thị | Bình | 4/1/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443043 | Trương Thị Kim | Chi | 10/27/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443044 | Lê Thành | Công | 12/3/1994 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443045 | Vũ Văn | Điệp | 8/19/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443046 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2/9/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443047 | Bùi Thị | Dung | 9/16/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443048 | Hoàng Thị Châu | Giang | 7/19/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443049 | Lương Thị | Giang | 11/2/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443050 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 3/2/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443051 | Nguyễn Thị | Hà | 10/18/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443052 | Trịnh Thị Hương | Hải | 6/14/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443053 | Phạm Thu | Hằng | 12/13/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443054 | Trần Thị | Hiền | 10/16/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443055 | Đỗ Thị | Hiếu | 9/21/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443056 | Lê Thị | Hoa | 4/5/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443057 | Lý Thị | Hoa | 8/19/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443058 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | 3/25/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443059 | Nguyễn Thị | Hoa | 2/20/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443060 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 6/1/1990 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443061 | Lê Khắc Xuân | Hùng | 9/15/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443062 | Văn Thu | Hương | 7/30/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443063 | Chử Thị | Hương | 10/8/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443064 | Vũ Thị | Hương | 7/15/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443065 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 10/17/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443066 | Trần Văn | Huỳnh | 1/18/1980 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443067 | Đặng Huy | Kha | 12/6/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443068 | Nguyễn Thị | Khanh | 10/2/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443069 | Vũ Thị | Kiều | 10/28/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443070 | Nguyễn Thị | Liên | 6/27/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443071 | Phạm Thị | Liên | 7/1/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443072 | Đinh Thị | Ngát | 8/27/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443073 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 11/17/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443074 | Bùi Thị | Nhàn | 8/27/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443075 | Trần Phương | Nhung | 5/2/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443076 | Đỗ Thái | Phong | 8/25/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443077 | Nghiêm Thị | Phương | 2/12/1980 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443078 | Nguyễn Thị | Phương | 6/30/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443079 | Trần Úc | Quyên | 4/19/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443080 | Phùng Thị Hương | Quỳnh | 9/7/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443081 | Nguyễn Thị | Tâm | 4/5/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443082 | Lương Thị | Thành | 12/20/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443083 | Lý Đình | Thao | 9/19/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443084 | Đỗ Thị | Thảo | 9/21/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443085 | Nguyễn Thị | Thu | 7/1/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443086 | Vũ Thị | Thu | 9/26/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443087 | Nguyễn Thị | Thuận | 8/1/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443088 | Phan Đức | Thuận | 8/18/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443089 | Lăng Đình | Thuật | 5/20/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443090 | Đỗ Thị | Thùy | 9/5/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443091 | Nguyễn Thị | Thùy | 7/8/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443092 | Phạm Thị Bích | Thủy | 3/26/1975 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443093 | Chu Thị | Thúy | 12/16/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443094 | Đào Thị | Tía | 4/24/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443095 | Nguyễn Minh | Trí | 6/30/1995 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443096 | Đặng Thị Út | Trình | 11/9/1980 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443097 | Nguyễn Danh | Trưởng | 3/21/1982 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443098 | Quách Thị Thanh | Tú | 4/22/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443099 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 8/25/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443100 | Ngô Thị | Tuyết | 11/22/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443101 | Lương Đại | Vương | 7/22/1994 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443102 | Đinh Thị | Yên | 2/8/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443103 | Phí Thị Hải | Yến | 11/25/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443104 | Trần Thị | Yến | 1/16/1995 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | Khóa 4 đợt 2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443105 | Lê Viết | Bình | 2/20/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443106 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 1/3/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443107 | Lê Thị Bích | Diệp | 7/22/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443108 | Đỗ Thị Phương | Hậu | 5/2/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443109 | Nguyễn Thị | Hoài | 3/18/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443110 | Nguyễn Thị | Hương | 2/22/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443111 | Nguyễn Thị | Hương | 12/15/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443112 | Ngô Thị | Huyên | 1/25/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443113 | Nguyễn Thị | Huyền | 3/9/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443114 | Hoàng Đình | Kỳ | 11/2/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443115 | Trần Đức | Lạc | 12/2/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443116 | Đinh Thị Thúy | Lệ | 4/27/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443117 | Nguyễn Công | Linh | 8/2/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443118 | Nguyễn Hoa | Mai | 3/23/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443119 | Nguyễn Thành | Nam | 10/22/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443120 | Vũ Thành | Nam | 11/8/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443121 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 3/31/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443122 | Hà Thị | Ngọc | 1/18/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443123 | Ngô Thị | Phương | 10/10/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443124 | Nguyễn Đức | Phương | 4/2/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443125 | Nguyễn Văn | Phương | 8/7/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443126 | Nguyễn Thúy | Phượng | 12/11/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443127 | Phan Thị | Quyên | 8/19/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443128 | Kiều Thị | Thi | 9/5/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443129 | Nguyễn Thị | Thi | 10/14/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443130 | Nguyễn Đắc | Thịnh | 8/11/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443131 | Đinh Thị | Thu | 2/26/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443132 | Hoàng Thu | Thủy | 8/2/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443133 | Trần Thanh | Thủy | 6/28/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443134 | Hoàng Mạnh | Tiến | 8/27/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443135 | Nguyễn Minh | Trang | 3/2/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443136 | Trần Đình | Tú | 3/24/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443137 | Nguyễn Văn | Tự | 12/20/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443138 | Dương Mạnh | Tùng | 12/23/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443139 | Nguyễn Thị | Tuyền | 11/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443140 | Bùi Thị | Vân | 1/12/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443141 | Đặng Kim | Vân | 5/14/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443142 | Lê Thị | Vân | 5/1/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443143 | Nguyễn Thị Hồng | Xiêm | 5/31/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3C | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443144 | Nguyễn Ngọc | Chung | 9/9/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443145 | Nguyễn Thị | Dung | 6/2/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443146 | Nguyễn Thị Thúy | Hà | 6/18/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443147 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | 9/7/1973 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443148 | Nguyễn Thị | Hằng | 3/10/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443149 | Nguyễn Thị | Hiền | 5/26/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443150 | Trần Thị Thanh | Hoa | 12/1/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443151 | Tạ Thị | Hòa | 2/15/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443152 | Lê Thị | Hoàn | 9/2/1985 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443153 | Ngô Thị | Hồng | 1/13/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443154 | Phạm Mạnh | Hùng | 10/23/1983 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443155 | Phạm Tiến | Hưng | 8/1/1979 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443156 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 9/30/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443157 | Hoàng Thị | Huyền | 6/19/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443158 | Nguyễn Thị | Là | 3/29/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443159 | Dương Thị Phương | Lan | 8/18/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443160 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 3/3/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443161 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/26/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443162 | Phùng Minh | Phương | 4/18/1989 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443163 | Phí Đình | Thái | 10/10/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443164 | Nguyễn Thị | Thắm | 11/17/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443165 | Đỗ Thị | Thanh | 4/3/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443166 | Nguyễn Thị | Thanh | 7/4/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443167 | Nguyễn Thị | Thư | 12/13/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443168 | Lê Thị | Thúy | 12/23/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443169 | Đinh Thị | Thủy | 12/23/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443170 | Lê Thu | Trang | 6/10/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443171 | Nguyễn Thị | Trịnh | 9/11/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443172 | Vũ Thị | Tuyền | 5/21/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443173 | Lê Thị | Tỵ | 1/10/1985 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443174 | Nguyễn Thị | Vóc | 7/10/1981 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443175 | Vũ Thị Bạch | Yến | 7/11/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443176 | Quàng Thị | Hoa | 5/25/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B443177 | Lại Đặng Sơn | Trang | 11/5/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 201/QĐ-TCYHN | 10/27/2015 |
B445716 | Nguyễn Vân | Anh | 12/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445717 | Trần Thục | Anh | 2/2/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445718 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 11/11/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445719 | Nguyễn Thúy | Ba | 11/28/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445720 | Lưu Công | Cảnh | 6/24/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445721 | Đỗ Văn | Công | 9/4/1958 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445722 | Vũ Xuân | Cường | 11/25/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445723 | Ngô Quang | Dần | 7/4/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445724 | Kiều Thị | Dư | 3/27/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445725 | Hoàng Văn | Đức | 2/4/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445726 | Phạm Văn | Dũng | 2/19/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445727 | Nguyễn Thị | Giang | 10/2/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445728 | Vũ Văn | Hiển | 8/4/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445729 | Hoàng Thị | Hiếu | 4/6/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445730 | Nguyễn Nho | Hội | 12/15/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445731 | Hoàng Thị | Huyền | 9/27/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445732 | Lê Xuân | Khải | 9/28/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445733 | Đinh Thị | Lài | 9/19/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445734 | Lê Văn | Linh | 10/3/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445735 | Vũ Thị | Linh | 2/10/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445736 | Đào Thị | Loan | 12/10/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445737 | Nguyễn Thị | Loan | 1/27/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445738 | Nguyễn Thị | Lương | 11/16/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445739 | Nguyễn Thị | Miền | 10/15/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445740 | Nguyễn Thị | Phương | 9/19/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445741 | Nguyễn Thị | Phương | 2/7/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445742 | Trần Thị | Quỳnh | 7/26/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445743 | Đào Thị | Sóng | 9/29/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445744 | Trần Thị Thanh | Tâm | 8/14/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445745 | Quách Đình | Thanh | 10/1/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445746 | Hoàng Thị | Thảo | 7/8/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445747 | Phạm Thị Phương | Thảo | 11/2/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445748 | Dương Tiến | Thiện | 12/22/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445749 | Nguyễn Tiến | Thưởng | 3/23/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445750 | Đặng Đình | Tiến | 2/18/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445751 | Trần Văn | Toàn | 7/10/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445752 | Đỗ Văn | Trường | 10/1/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445753 | Nguyễn Đăng | Văn | 2/20/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445754 | Nguyễn Văn | Việt | 2/10/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445755 | Lưu Thị | Xuyến | 1/21/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445756 | Nguyễn Thị Phi | Yến | 1/22/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445757 | Vương Thị | Yến | 8/4/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445758 | Hoàng Thị | Anh | 2/14/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445759 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 9/5/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445760 | Hà Thị | Ba | 6/20/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445761 | Lã Ngọc | Bích | 11/9/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445762 | Hà Thị | Hà | 9/20/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445763 | Đặng Thị | Hạnh | 7/15/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445764 | Nguyễn Thị | Hiền | 2/23/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445765 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/1/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445766 | Nguyễn Thị | Hoan | 3/26/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445767 | Nguyễn Thị | Hồng | 6/20/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445768 | Trịnh Thị | Huệ | 3/7/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445769 | Nguyễn Văn | Hưởng | 6/4/1980 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445770 | Nguyễn Thị | Hương | 6/26/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445771 | Nguyễn Thị | Hương | 10/30/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445772 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 2/12/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445773 | Nguyễn Thị | Liên | 9/22/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445774 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 11/21/1980 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445775 | Lê Thị | Nga | 12/9/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445776 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 7/24/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445777 | Nguyễn Thị | Ngân | 6/13/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445778 | Nguyễn Thị | Ngoan | 4/2/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445779 | Phạm Thị Thùy | Nhi | 7/29/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445780 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | 12/8/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445781 | Đỗ Thị | Quyết | 2/11/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445782 | Nguyễn Thị | Thơi | 3/7/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445783 | Phạm Minh | Thơm | 6/25/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445784 | Bùi Thị Lệ | Thu | 4/30/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445785 | Vương Thị Minh | Thu | 5/19/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445786 | Trần Thị | Thúy | 6/27/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445787 | Trình Thị | Thúy | 9/16/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445788 | Nguyễn Thị | Tuyết | 10/30/1978 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445789 | Nguyễn Thị | Vân | 1/6/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445790 | Bùi Thị | Vui | 12/16/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3C2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445791 | Nguyễn Chí | Dũng | 7/17/1995 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y4B | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445792 | Nguyễn Thị | Đẹp | 9/8/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3A | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445793 | Nguyễn Minh | Thái | 3/3/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3C | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445794 | Nguyễn Thị | Trang | 10/20/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2B | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445795 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 11/7/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B445796 | Vũ Thị Bạch | Yến | 11/7/1983 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3B2 | 258/QĐ-TCYHN | 1/12/2016 |
B500093 | Quách Thị | Ánh | 4/21/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500094 | Nguyễn Văn | Cửu | 9/13/1980 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500095 | Bùi Thị | Hà | 11/22/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500096 | Nguyễn Thị | Hằng | 6/27/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500097 | Phạm Thị | Hạnh | 9/4/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500098 | Hoàng Thị | Hương | 12/24/1978 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500099 | Nguyễn Thị | Hương | 12/18/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500100 | Nguyễn Thị | Hương | 6/13/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500101 | Trần Thị | Làn | 11/18/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500102 | Ngô Thị | Liên | 5/1/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500103 | Lê Khánh | Linh | 7/30/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500104 | Trịnh Duy | Mạnh | 6/16/1977 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500105 | Lê Anh | Minh | 10/14/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500106 | Lê Thị Hồng | Minh | 7/7/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500107 | Bùi Thị | Nhật | 10/12/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500108 | Nguyễn Bá | Nội | 7/6/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500109 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 1/6/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500110 | Nguyễn Duy | Quế | 11/18/1989 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500111 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 10/7/1975 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500112 | Lưu Thị | Thắm | 4/6/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500113 | Chu Thị Thu | Thảo | 6/16/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B500114 | Mai Thị | Thúy | 8/28/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS3D2 | 44/QĐ-TCYHN | 3/30/2016 |
B566865 | Ngô Thị Phương | Anh | 2/13/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566866 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/30/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566867 | Phạm Thị | Chinh | 8/25/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566868 | Trần Thị Phương | Cúc | 12/15/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566869 | Cao Kim | Dương | 4/20/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566870 | Lê Thị | Duyên | 4/11/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566871 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 3/23/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566872 | Ngô Thị | Hồng | 8/10/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566873 | Trần Thị | Huế | 7/28/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566874 | Ngô Thị | Huệ | 8/27/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566875 | Bùi Quốc | Hưng | 7/24/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566876 | Phạm Thị | Lan | 3/10/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566877 | Bùi Bá | Long | 9/12/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566878 | Tống Thị | Nga | 10/26/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566879 | Vũ Thị | Ngân | 4/21/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566880 | Đinh Thị Mai | Như | 8/28/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566881 | Bùi Minh | Phương | 11/14/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566882 | Nguyễn Thanh | Sơn | 7/14/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566883 | Vũ Đỗ Việt | Thành | 1/6/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566884 | Vũ Thị Thanh | Thúy | 6/12/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566885 | Trần Văn | Tiến | 7/13/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566886 | Phạm Quỳnh Hương | Trang | 10/15/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566887 | Trần Hữu | Tuấn | 11/6/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ4A | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566888 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8/15/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566889 | Vũ Phương | Anh | 8/17/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566890 | Hoàng Thị | Bảy | 2/10/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566891 | Nguyễn Thị | Châm | 3/22/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566892 | Đào Thị Kim | Chung | 12/9/1984 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566893 | Hoàng Mạnh | Đạt | 1/2/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566894 | Trần Xuân | Đông | 7/1/1989 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566895 | Vũ Thị | Đức | 10/22/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566896 | Phạm Tiến | Dũng | 10/21/1993 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566897 | Nguyễn Thị | Giang | 6/12/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566898 | Vũ Thị Bích | Hằng | 8/28/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566899 | Hoàng Thị | Hiền | 8/20/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566900 | Quách Thị | Hiền | 1/7/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566901 | Nguyễn Thị | Hoa | 5/20/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566902 | Lê Thị Thu | Hương | 11/14/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566903 | Nguyễn Thị | Hương | 6/1/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566904 | Đinh Văn | Hữu | 9/25/1992 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566905 | Hà Thị | Huyền | 6/8/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566906 | Lê Thị | Lý | 4/16/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566907 | Lã Thị | Mai | 9/9/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566908 | Nguyễn Vũ Thanh | Mai | 3/30/1994 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566909 | Nguyễn Phương | Minh | 5/4/1975 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566910 | Trần Thị Thanh | Nga | 9/22/1980 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566911 | Hoàng Thị | Ngân | 10/5/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566912 | Lưu Thị Minh | Nguyệt | 2/18/1981 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566913 | Nguyễn Đình | Thiện | 8/12/1973 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566914 | Nguyễn Thị | Thịnh | 10/11/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566915 | Lương Minh | Thùy | 11/11/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566916 | Đỗ Thị | Thủy | 3/10/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566917 | Nguyễn Thị | Trang | 12/2/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566918 | Đỗ Thị Mỹ | Uyên | 2/26/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566919 | Ngô Cẩm | Vân | 6/27/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566920 | Nguyễn Thị | Yến | 9/21/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/2016 |
B566921 | Đàm Thị | Yến | 6/24/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS4A2 | 84/QĐ-TCYHN | 6/21/20 |