DS Học Sinh Tốt Nghiệp Văn Bằng 2 Chính Quy K1
15:54 - 20/08/2021
A681301 | Bùi Thị Kim | Anh | 12/6/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681302 | Hoàng Anh | Chiến | 5/10/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681303 | Nguyễn Văn | Cường | 8/20/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681304 | Nguyễn Thị | Dung | 7/4/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681305 | Phạm Tiến | Dũng | 3/20/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681306 | Nguyễn Thuỳ | Dương | 4/14/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681307 | Lê Thị | Duyến | 8/13/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681308 | Nguyễn Tiến | Hải | 11/7/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681309 | Vũ Thị Minh | Hạnh | 6/17/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681310 | Bùi Thị | Hiền | 1/21/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681311 | Nguyễn Văn | Hiền | 4/30/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681312 | Nguyễn Văn | Hiếu | 12/6/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681313 | Giang Thị | Hoà | 6/10/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681314 | Nguyễn Thị | Hoài | 3/5/1975 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681315 | An Thị Thu | Hường | 4/19/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681316 | Nguyễn Thị | Lan | 12/15/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681317 | Đỗ Thị Tuyết | Mai | 4/25/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681318 | Nguyễn Thị | Nhạn | 2/20/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681319 | Nguyễn Thị | Phúc | 3/13/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681320 | Lê Văn | Thắng | 7/25/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681321 | Vương Thị | Thảo | 1/1/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681322 | Nguyễn Văn | Thế | 6/8/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681323 | Lê Đức | Toàn | 10/2/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681324 | Phạm Thị Thu | Trang | 6/22/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681325 | Trịnh Thị Thuỳ | Trang | 9/23/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681326 | Nguyễn Văn | Tuấn | 9/23/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681327 | Hoàng Văn | Túc | 7/28/1972 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681328 | Nguyễn Thị | Tuyết | 12/28/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681329 | Phạm Thị | Vinh | 7/11/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1A | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681330 | Nguyễn Huy | Ảnh | 10/23/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681331 | Nguyễn Văn | Chung | 8/17/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681332 | Nguyễn Hải | Hà | 8/9/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681333 | Nguyễn Thị | Hà | 11/8/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681334 | Trần Thị Ngọc | Hà | 4/17/1975 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681335 | Phạm Thị | Hạnh | 5/29/1969 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681336 | Nguyễn Thị | Hòa | 10/18/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681337 | Đỗ Thị Mai | Hương | 7/3/1972 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681338 | Nguyễn Thị | Liên | 6/16/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681339 | Đặng Thị | Lý | 11/24/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681340 | Đinh Thị | Mạn | 3/20/1961 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681341 | Trần Khắc | Minh | 1/29/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681342 | Nguyễn Thị | Nga | 8/19/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681343 | Phạm Thị | Ngọc | 12/10/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681344 | Trần Thị | Nhàn | 9/13/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681345 | Nguyễn Liên | Phương | 12/5/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681346 | Nguyễn Thị | Phương | 1/6/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681347 | Lê Thiều | Quân | 6/5/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681348 | Đỗ Thị | Quý | 4/29/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681349 | Trần Thị | Quyên | 5/28/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681350 | Lại Vĩnh | Quỳnh | 6/30/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681351 | Ngô Xuân | Thái | 11/15/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681352 | Nguyễn Văn | Thắng | 9/27/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681353 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 8/20/1976 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681354 | Đoàn Thị | Thu | 6/13/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681355 | Nguyễn Thị | Thủy | 8/14/1974 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681356 | Trương Thị | Tĩnh | 10/19/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681357 | Dương Thị Thu | Trang | 9/7/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681358 | Hoàng Văn | Trung | 2/24/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681359 | Lê Anh | Tuấn | 8/2/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681360 | Tống Thị | Vân | 7/2/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681361 | Lê Thị | Việt | 2/12/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681362 | Tống Công | Vinh | 1/22/1979 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681363 | Lê Thị Hải | Yến | 7/24/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681364 | Phạm Thị | Liên | 9/30/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681365 | Lê Thị | Nga | 11/5/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A681366 | Nguyễn Văn | Tình | 10/18/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1B | 79a/QĐ-TCY | 8/8/2013 |
A683403 | Đinh Hoàng | Anh | 9/16/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683404 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 9/15/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683405 | Ngô Thị | Đẳng | 9/12/1971 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683406 | Vũ Văn | Định | 10/2/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683407 | Nguyễn Thị | Đua | 2/1/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683408 | Nịnh Thị | Dung | 10/12/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683409 | Nguyễn Thị | Duyên | 9/8/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683410 | Phan Thị | Duyên | 12/4/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683411 | Hà Thị | Gấm | 1/3/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683412 | Nguyễn Thị | Hải | 6/12/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683413 | Nguyễn Thị | Hải | 10/10/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683414 | Trần Thanh | Hải | 3/24/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683415 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 8/12/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683416 | Nguyễn Thị | Hạnh | 8/25/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683417 | Nguyễn Văn | Hảo | 3/9/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683418 | Ngô Xuân | Hiền | 8/6/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683419 | Nguyễn Tiến | Hiệp | 7/18/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683420 | Nguyễn Tiến | Hiếu | 8/4/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683421 | Bùi Mạnh | Hùng | 12/2/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683422 | Phạm Thị | Hường | 9/6/1973 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683423 | Bàn Thị | Huyền | 3/10/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683424 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 3/30/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683425 | Đinh Thị | Huyên | 8/14/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683426 | Nguyễn Văn | Khải | 10/22/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683427 | Lê Hữu | Khoa | 3/4/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683428 | Nguyễn Tiến | Khương | 5/11/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683429 | Phạm Trung | Kiên | 5/5/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683430 | Đỗ Thị | Kiều | 3/2/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683431 | Nguyễn Thị Thu | Lan | 12/22/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683432 | Hoàng Thùy | Linh | 5/19/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683433 | Đinh Tuấn | Long | 6/26/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683434 | Đỗ Văn | Lượng | 8/5/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683435 | Ngô Thị | Mai | 1/20/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683436 | Đào Thị | Mến | 2/17/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683437 | Nguyễn Văn | Minh | 5/8/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683438 | Nguyễn Thị Trà | My | 2/6/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683439 | Mai Thị | Nga | 4/24/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683440 | Lê Thị Thu | Nhạn | 7/21/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683441 | Phạm Thị | Nhung | 4/14/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683442 | Nguyễn Thị | Nhung | 11/4/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683443 | Đào Ngọc | Oanh | 10/21/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683444 | Nguyễn Kim | Oanh | 9/25/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683445 | Trần Thị | Oanh | 2/4/1971 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683446 | Trần Duy | Phúc | 6/14/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683447 | Nguyễn Thị | Phượng | 6/18/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683448 | Nguyễn Thị | Quyên | 6/7/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683449 | Trần Đình | Sang | 9/11/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683450 | Nguyễn Thị | Sen | 7/1/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683451 | Vũ Thị | Son | 1/8/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683452 | Phạm Thị | Tám | 11/11/1972 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683453 | Nguyễn Văn | Tâm | 6/1/1976 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683454 | Phà Thị | Tâm | 8/25/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683455 | Nguyễn Hồng | Thái | 10/15/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683456 | Đỗ Thị | Thắm | 3/14/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683457 | Nguyễn Thế | Thắng | 11/19/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683458 | Đỗ Thị Hồng | Thanh | 4/26/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683459 | Lê Thị | Thanh | 2/6/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683460 | Nguyễn Hữu | Thanh | 10/15/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683461 | Hà Văn | Thanh | 7/8/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683462 | Hoàng Sông | Thao | 2/6/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683463 | Hoàng Văn | Thế | 11/4/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683464 | Bùi Xuân | Thi | 6/24/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683465 | Nguyễn Thị | Thơm | 10/28/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683466 | Trần Thị Hương | Thu | 5/6/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683467 | Đinh Thị | Thược | 12/29/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683468 | Nguyễn Thị | Thương | 10/7/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683469 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 6/6/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683470 | Vũ Đức | Toàn | 10/10/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683471 | Lưu Thị Thu | Trang | 7/18/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683472 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 1/5/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683473 | Nhâm Thành | Trung | 8/25/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683474 | Lại Việt | Tuân | 10/15/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683475 | Nguyễn Quang | Tuyền | 2/2/1974 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683476 | Nguyễn Văn | Tuyến | 3/3/1977 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683477 | Đỗ Thanh | Vân | 2/26/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683478 | Đỗ Thị | Vân | 2/2/1962 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683479 | Nguyễn Thị | Vân | 8/8/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683480 | Hoàng Đình | Việt | 2/25/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683481 | Nguyễn Xuân | Vũ | 12/3/1978 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683482 | Trịnh Văn | Vương | 10/1/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683483 | Phạm Thị | Bích | 11/26/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683484 | Ngô Văn | Chiến | 11/14/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683485 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 3/6/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A683486 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 4/9/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |
A688605 | Nguyễn Thị | Quyên | 3/18/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1C,D | 130/QĐ-TCY | 9/11/2013 |