DS Học Sinh Tốt Nghiệp Văn Bằng 2 Chính Quy K2
16:11 - 20/08/2021
B83338 | Nguyễn Trần Diệu | An | 4/21/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83339 | Lê Thị Kim | Anh | 6/29/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83340 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 5/31/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83341 | Trần Thị Lan | Anh | 12/12/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83342 | Vũ Tuấn | Anh | 5/21/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83343 | Lê Thị | Ánh | 5/20/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83344 | Nguyễn Xuân | Ánh | 2/6/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83345 | Dương Thị | Chầm | 5/5/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83346 | Đàm Phương | Chi | 12/7/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83347 | Hoàng Bích | Chi | 10/27/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83348 | Dương Thị | Chinh | 12/20/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83349 | Hồ Thị | Chinh | 3/16/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83350 | Nguyễn Văn | Chinh | 1/17/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83351 | Dương Thị | Chuyên | 3/28/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83352 | Ngô Thị | Dịu | 3/18/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83353 | Lại Văn | Đông | 11/9/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83354 | Trần Thị | Đông | 12/20/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83355 | Lý Văn | Duẩn | 10/30/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83356 | Bùi Thị Kim | Dung | 12/14/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83357 | Trần Thị | Dung | 11/29/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83358 | Đào Thị | Dương | 7/12/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83359 | Nguyễn Thị Thu | Duyên | 6/11/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83360 | Đặng Thị Linh | Giang | 12/17/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83361 | Ninh Thị | Giang | 11/30/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83362 | Phạm Hương | Giang | 6/9/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83363 | Trần Thị Ngọc | Hà | 4/6/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83364 | Vũ Thanh | Hà | 7/19/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83365 | Vũ Thị | Hà | 10/25/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83366 | Vũ Thị | Hà | 5/14/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83367 | Đỗ Thị | Hải | 8/17/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83368 | Nguyễn Thị | Hải | 12/19/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83369 | Nguyễn Thị | Hằng | 7/18/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83370 | Phạm Thị | Hằng | 11/3/1975 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83371 | Trịnh Phương | Hằng | 6/24/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83372 | Cao Thị | Hậu | 8/31/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83373 | Phạm Thị | Hiên | 10/10/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83374 | Nguyễn Thị | Hiền | 7/15/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83375 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1/19/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83376 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/7/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83377 | Phùng Thị | Hoa | 6/16/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83378 | Phùng Thị | Hoa | 11/11/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83379 | Nguyễn Thị Bích | Hòa | 11/7/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83380 | Nguyễn Duy | Hợi | 1/29/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83381 | Phạm Thị | Hồng | 3/26/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83382 | Nguyễn Thị | Huệ | 4/23/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83383 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 6/7/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83384 | Đinh Mạnh | Hùng | 3/4/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83385 | Lại Thị | Hương | 5/27/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83386 | Nguyễn Thị | Hương | 6/13/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83387 | Nguyễn Thị | Hương | 4/15/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83388 | Nguyễn Thị | Hương | 10/20/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83389 | Trần Thị | Hương | 2/15/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83390 | Trương Thị | Hương | 11/3/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83391 | Chu Thị Minh | Hường | 8/30/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83392 | Hoàng Thị Thu | Hường | 6/15/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83393 | Trương Thị | Hường | 4/25/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83394 | Đỗ Thị | Huyền | 11/21/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83395 | Đỗ Thị | Huyền | 6/25/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83396 | Phạm Thị Thu | Huyền | 4/21/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83397 | Hoàng Thị | Lan | 10/2/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83398 | Lưu Thị | Lan | 2/20/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83399 | Ngô Thị | Lan | 5/14/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83400 | Trần Thị | Lân | 5/24/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83401 | Hoàng Thị | Liễu | 11/22/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83402 | Đinh Tuấn | Linh | 11/8/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83403 | Đặng Hồng | Loan | 2/25/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83404 | Nguyễn Thị Thu | Loan | 9/10/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83405 | Trần Ngọc | Long | 10/8/1974 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83406 | Nguyễn Ngọc | Mai | 8/11/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83407 | Nguyễn Bá | Mạnh | 1/2/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83408 | Trần Thị | Mến | 1/23/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83409 | Lê Thị | Minh | 4/1/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83410 | Trần Thị | Mùi | 15/01/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83411 | Nguyễn Hoài | Nam | 5/13/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83412 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 4/22/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83413 | Tiêu Huyền | Ngọc | 11/12/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83414 | Nguyễn Viết | Ngữ | 8/28/1977 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83415 | Nguyễn Thị Bích | Nguyệt | 9/29/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83416 | Vũ Thị | Nguyệt | 11/15/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83417 | Đinh Thị | Nhâm | 12/11/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83418 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 3/21/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83419 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 3/14/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83420 | Hoàng Thị Thùy | Ninh | 9/21/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83421 | Nguyễn Phương | Oanh | 9/29/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83422 | Nguyễn Thị | Oanh | 5/2/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83423 | Nguyễn Thị | Oanh | 6/10/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83424 | Bùi Thị | Phương | 10/10/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83425 | Trần Thị Mai | Phương | 3/9/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83426 | Bùi Thị Thu | Phượng | 8/10/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83427 | Dương Lệ | Quỳnh | 11/20/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83428 | Nguyễn Thị | Sang | 6/20/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83429 | Tạ Thị | Sen | 5/5/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83430 | Phạm Ngọc | Son | 9/2/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83431 | Phạm Thị | Son | 10/4/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83432 | Nguyễn Thị | Tâm | 2/20/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83433 | Trần Thị Nhật | Tân | 5/9/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83434 | Lý Ngọc | Thanh | 10/15/1958 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83435 | Đoàn Thị | Thảo | 11/15/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83436 | Nguyễn Thanh | Thảo | 7/25/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83437 | Phạm Thị | Thảo | 11/8/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83438 | Bùi Văn | Thìn | 5/14/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83439 | Nhâm Thị | Thơ | 6/6/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83440 | Trần Thị | Thơ | 7/17/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83441 | Nguyễn Trường | Thọ | 6/26/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83442 | Nguyễn Thị | Thu | 11/2/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83443 | Nguyễn Thị | Thuận | 11/16/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83444 | Nguyễn Thanh | Thương | 1/17/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83445 | Lê Thị Hồng | Thúy | 5/12/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83446 | Nguyễn Thị | Thúy | 10/7/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83447 | Nguyễn Hương | Thùy | 6/24/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83448 | Nguyễn Thu | Thùy | 21/04/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83449 | Đỗ Thị | Thủy | 9/8/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83450 | Lê Thị | Thủy | 10/3/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83451 | Phương Thị Thu | Thủy | 1/21/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83452 | Trịnh Thị Xuân | Thủy | 9/15/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83453 | Đỗ Thị | Thuyết | 1/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83454 | Kiều Thị | Thuyết | 9/10/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83455 | Nguyễn Hà | Tiên | 12/8/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83456 | Hoàng Anh | Tiền | 1/2/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83457 | Trần Thị | Trà | 8/17/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83458 | Lê Thị Huyền | Trang | 1/1/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83459 | Nguyễn Thành | Trung | 7/16/1979 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83460 | Trần Xuân | Trưởng | 8/14/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83461 | Hoàng Ngọc | Tú | 1/11/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83462 | Nguyễn Thị | Tuyết | 11/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83463 | Nguyễn Thị | Vân | 11/20/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83464 | Vũ Thị | Viên | 2/12/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83465 | Ngô Hoàng | Vũ | 3/12/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83466 | Hà Thị | Xuân | 2/17/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83467 | Nguyễn Thị | Yến | 4/20/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83468 | Phạm Thị Hải | Yến | 8/18/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83469 | Vũ Hồng | Yến | 6/16/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83470 | Ngô Thị | Cúc | 5/5/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83471 | Trần Ngọc | Cường | 5/19/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83472 | Đinh Trí | Đức | 7/17/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83473 | Đào Khắc | Dương | 7/7/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83474 | Nguyễn Công | Dương | 11/25/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83475 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 9/15/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83476 | Trần Thị | Hoa | 6/10/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83477 | Nguyễn Thị | Huệ | 10/18/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83478 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 8/24/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83479 | Vũ Quang | Huy | 9/26/1973 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83480 | Trần Tiến | Lâm | 9/27/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83481 | Nguyễn Phước | Long | 2/4/1972 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83482 | Vũ Văn | Nhường | 10/5/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83483 | Đặng Đức | Ninh | 9/25/1975 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83484 | Lê Hồng | Phong | 9/12/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83485 | Trần Thị | Phương | 8/23/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83486 | Trần Văn | Quân | 8/18/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83487 | Lâm Văn | Sơn | 2/3/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83488 | Nguyễn Khắc | Tâm | 2/22/1972 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83489 | Nguyễn Đình | Thuận | 12/7/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83490 | Bùi Xuân | Tiến | 8/1/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83491 | Đỗ Minh | Tuấn | 9/18/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83492 | Lê Văn | Tuệ | 10/8/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B83493 | Nguyễn Thị Thanh | Uyên | 9/5/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135527 | Phạm Thị Thu | Huyền | 4/21/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135528 | Hoàng Thị | Liễu | 11/22/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135529 | Tạ Thị | Sen | 5/5/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135530 | Phạm Thị | Thảo | 11/8/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135531 | Phương Thị Thu | Thủy | 1/21/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135532 | Lê Thị Huyền | Trang | 1/1/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
B135533 | Nguyễn Thị | Yến | 4/20/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ1E,1F,1G | 207/QĐ-TCY | 12/11/2013 |
A368688 | Đặng Thị | Thắm | 11/12/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Khóa II | 165/QĐ-TCY | 11/1/2013 |
B133466 | Lê Ngọc | An | 2/23/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133467 | Dương Thị | Ánh | 9/16/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133468 | Kim Thị Yến | Anh | 8/26/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133469 | Thân Thị Kim | Anh | 9/6/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133470 | Hoàng Thị Ngọc | Bích | 6/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133471 | Phạm Văn | Bính | 4/22/1973 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133472 | Đầu Vũ Thái | Bình | 4/30/1979 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133473 | Đoàn Thị Hạnh | Chiều | 7/7/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133474 | Lê Thị | Chinh | 3/13/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133475 | Phạm Văn | Chung | 10/8/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133476 | Mai Kông | Đăng | 10/13/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133477 | Nguyễn Văn | Đoàn | 3/26/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133478 | Nguyễn Văn | Đức | 12/14/1978 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133479 | Nguyễn Thị | Dung | 5/11/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133480 | Nguyễn Hữu | Dương | 6/26/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133481 | Đặng Thị | Giang | 1/10/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133482 | Trần Thị | Giang | 9/1/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133483 | Lê Thủy | Hà | 11/7/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133484 | Vũ Ngọc | Hà | 7/12/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133485 | Hoàng Việt | Hải | 6/7/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133486 | Vi Thị | Hải | 10/4/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133487 | Đặng Thị | Hằng | 9/4/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133488 | Hà Thu | Hằng | 5/21/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133489 | Nguyễn Thị | Hằng | 9/1/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133490 | Hoàng Thị | Hạnh | 11/26/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133491 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 12/6/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133492 | Nguyễn Thị | Hạnh | 6/21/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133493 | Nguyễn Thị | Hạnh | 6/1/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133494 | Trần Thị | Hậu | 9/12/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133495 | Nguyễn Thị Minh | Hiền | 3/21/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133496 | Hoà Thị | Hiền | 4/28/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133497 | Lê Thị | Hiền | 2/24/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133498 | Nguyễn Thị | Hiền | 5/2/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133499 | Nguyễn Thị Bảo | Hiền | 6/1/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133500 | Đỗ Thị | Hiếu | 8/22/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133501 | Đào Văn | Hòa | 12/22/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133502 | Nhâm Văn | Hoàn | 5/16/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133503 | Nguyễn Thị | Hợi | 7/13/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133504 | Đinh Thị | Hồng | 10/21/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133505 | Trương Thị | Huệ | 9/1/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133506 | Hoàng Thị | Huế | 1/5/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133507 | Nguyễn Thị | Hường | 12/16/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133508 | Cấn Thị | Hường | 1/21/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133509 | Lê Thị | Hường | 8/10/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133510 | Đặng Thị | Huyền | 5/17/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133511 | Nguyễn Thị | Huyền | 4/17/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133512 | Nguyễn Thị | Lan | 2/23/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133513 | Nguyễn Mạnh | Linh | 11/3/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133514 | Sầm Thúy | Long | 10/20/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133515 | Nguyễn Thị Chúc | Ly | 7/10/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133516 | Bùi Thị Phương | Ly | 6/6/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133517 | PhanThị Phương | Ly | 11/25/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133518 | Hà Thị | Mai | 10/21/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133519 | Bùi Thị Tuyết | Minh | 6/27/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133520 | Bùi Thị Thanh | Nga | 8/30/1972 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133521 | Nguyễn Thị | Nga | 4/10/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133522 | Phan Thị | Nga | 11/1/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133523 | Nguyễn Thị | Ngân | 8/3/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133524 | Vũ Thị | Nghĩa | 2/24/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133525 | Phạm Thị | Nguyện | 8/28/1975 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133526 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7/4/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133527 | Cao Thanh | Nhàn | 10/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133528 | Nguyễn Hồng | Nhung | 11/18/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133529 | Nguyễn Hồng | Nhung | 3/16/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133530 | Trần Thị | Nhung | 7/8/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133531 | Lê Thị Nguyệt | Ninh | 3/8/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133532 | Hoàng Thị | Oanh | 8/29/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133533 | Bùi Quốc | Phong | 6/20/1971 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133534 | Trần Hồng | Phong | 1/27/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133535 | Nguyễn Văn | Phú | 8/9/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133536 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 5/2/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133537 | Tô Thị Bích | Phương | 5/27/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133538 | Trần Thế | Phương | 11/20/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133539 | Bùi Thị Hồng | Phượng | 9/1/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133540 | Nguyễn Thị | Phượng | 7/30/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133541 | Nguyễn Văn | Quyền | 5/7/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133542 | Nguyễn Văn | Sao | 7/15/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133543 | Đỗ Văn | Sự | 5/13/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133544 | Ngô Văn | Tạ | 4/16/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133545 | Lê Thị | Tâm | 5/3/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133546 | Nguyễn Thị | Thắm | 10/7/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133547 | Hoàng Anh | Thắng | 5/6/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133548 | Nguyễn Đức | Thắng | 7/7/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133549 | Lê Thị | Thanh | 10/16/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133550 | Nguyễn Thị | Thanh | 8/12/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133551 | Vi Văn | Thành | 5/20/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133552 | Nguyễn Thị | Thảo | 8/20/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133553 | Nguyễn Duy | Thịnh | 11/21/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133554 | Vũ Thị | Thoa | 10/20/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133555 | Nguyễn Thị | Thơm | 8/23/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133556 | Đồng Thị | Thu | 9/16/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133557 | Hoàng Thị | Thu | 7/24/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133558 | Quách Thị Mai | Thương | 12/2/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133559 | Nguyễn Thị | Thương | 11/30/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133560 | Trần Thị Thu | Thuỷ | 9/2/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133561 | Nguyễn Thị | Thúy | 10/3/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133562 | Nguyễn Thị | Thúy | 7/26/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133563 | Nguyễn Thị Diệu | Thúy | 2/10/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133564 | Nguyễn Thị | Thủy | 2/1/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133565 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 11/18/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133566 | Đinh Công | Tiến | 1/20/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133567 | Nguyễn Văn | Tịnh | 3/22/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133568 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 11/12/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133569 | Đoàn Thị Thu | Trang | 2/8/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133570 | Lương Văn | Tư | 8/12/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133571 | Chử Ánh | Tuyết | 3/25/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133572 | Vũ Thị | Tuyết | 1/9/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133573 | Đỗ Thùy | Vân | 4/22/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133574 | Trần Cẩm | Vân | 1/25/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133575 | Trịnh Thúy | Vân | 8/21/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133576 | Bùi Quang | Vinh | 5/23/1973 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133577 | Đình Thị | Xen | 12/1/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133578 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuân | 8/19/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133579 | Nguyễn Thị | Xuyến | 4/2/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133580 | Đỗ Thị Hải | Yến | 12/20/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133581 | Nguyễn Thị | Thanh | 11/23/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |
B133582 | Vũ Văn | Thắng | 7/2/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2A, 2B | 107/QĐ-TCY | 7/22/2014 |