DS Học Sinh Tốt Nghiệp Văn Bằng 2 Chính Quy K3
16:16 - 20/08/2021
B270169 | Nguyễn Ngọc | Anh | 12/30/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270170 | Vũ Đức | Anh | 10/25/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270171 | Nguyễn Thị | Ánh | 7/10/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270172 | Đỗ Xuân | Chuyển | 3/3/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270173 | Nguyễn Hữu | Điệp | 10/18/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270174 | Phạm Văn | Dự | 1/20/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270175 | Lê Anh | Dũng | 2/14/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270176 | Tô Văn | Dũng | 8/29/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270177 | Nguyễn Tiến | Dương | 8/14/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270178 | Đỗ Thị | Hà | 6/24/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270179 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 8/5/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270180 | Trần Thế | Hanh | 8/28/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270181 | Nguyễn Văn | Hiệp | 4/16/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270182 | Ngô Quang | Hợp | 9/2/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270183 | Nguyễn Thị | Hường | 11/15/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270184 | Huỳnh Thái Nguyệt | Minh | 12/29/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270185 | Nguyễn Thị | Nhài | 10/12/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270186 | Phan Thu | Phương | 1/8/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270187 | Đoàn Văn | Quyền | 6/19/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270188 | Nguyễn Trường | Sơn | 7/9/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270189 | Hoàng Thanh | Tân | 9/4/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270190 | Trần Thị Thạch | Tần | 3/26/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270191 | Trần Đăng | Thăng | 9/20/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270192 | Vũ Thị | Thảo | 8/4/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270193 | Nguyễn Thị Kim | Thu | 3/23/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270194 | Kim Văn | Thuân | 8/25/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270195 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 5/1/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270196 | Trần Anh | Tuấn | 3/12/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270197 | Nguyễn Thị | Xuân | 2/28/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270198 | Tống Hải | Yến | 7/3/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270199 | Trương Thị | Yến | 10/13/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270200 | Vũ Thị Hải | Yến | 1/28/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270201 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 9/21/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270202 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 1/26/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270203 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 11/17/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270204 | Lưu Minh | Ngọc | 8/28/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B270215 | Nghiêm Quỳnh | Ngọc | 12/15/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2C | 158/QĐ-TCY | 10/15/2014 |
B272751 | Nguyễn Thị | An | 11/13/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272752 | Nguyễn Việt | Anh | 3/21/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272753 | Phạm Thị Lan | Anh | 11/20/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272754 | Vũ Thị Mai | Anh | 11/2/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272755 | Nguyễn Thị | Bằng | 10/10/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272756 | Phùng Thị Gái | Bích | 7/4/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272757 | Nguyễn Duy | Bính | 6/29/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272758 | Nguyễn Công | Bình | 8/2/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272759 | Trần Thị | Chang | 8/29/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272760 | Nguyễn Cao | Cường | 8/27/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272761 | Mai Thị | Cương | 6/27/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272762 | Nguyễn Thị | Cương | 6/3/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272763 | Ngô Thị Bích | Đào | 1/11/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272764 | Ngô Xuân | Đạt | 2/22/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272765 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 9/2/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272766 | Trần Thị | Diệp | 4/24/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272767 | Nguyễn Thị Thu | Đông | 1/20/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272768 | Trần Thị | Đông | 10/22/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272769 | Phạm Đình | Duân | 7/28/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272770 | Nguyễn Thị | Dung | 6/12/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272771 | Lê Tiến | Dũng | 2/1/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272772 | Nguyễn Trung | Dũng | 11/19/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272773 | Lê Thị Thùy | Dương | 8/8/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272774 | Hồ Thị | Duyên | 11/27/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272775 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 2/7/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272776 | Phạm Thị | Hà | 11/18/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272777 | Từ Kỳ | Hà | 9/9/1978 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272778 | Đỗ Thị Bích | Hà | 4/17/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272779 | Lạc Thu | Hà | 11/6/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272780 | Lê Thị | Hà | 12/16/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272781 | Nguyễn Thị | Hải | 10/10/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272782 | Vũ Thị | Hằng | 5/27/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272783 | Vũ Thị | Hạnh | 6/10/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272784 | Đào Thị | Hạnh | 2/3/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272785 | Nguyễn Thị | Hảo | 8/3/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272786 | Nguyễn Văn | Hảo | 9/29/1982 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272787 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 8/25/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272788 | Phạm Thị | Hiền | 6/29/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272789 | Trần Thị | Hiền | 7/27/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272790 | Phan Bá | Hiệp | 2/23/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272791 | Đào Thị | Hoa | 7/7/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272792 | Vũ Thị | Hoa | 10/14/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272793 | Trần Văn | Hòa | 7/11/1973 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272794 | Đào Thị | Hòa | 9/9/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272795 | Nguyễn Thị | Hòa | 6/11/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272796 | Phạm Thị | Hoài | 3/12/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272797 | Bế Thị | Hoài | 2/4/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272798 | Mai Thị | Hoài | 12/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272799 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 8/2/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272800 | Phạm Thị | Hồng | 1/31/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272801 | Nguyễn Thị | Hồng | 9/4/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272802 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | 6/20/1972 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272803 | Bùi Thị | Huê | 12/20/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272804 | Lương Mạnh | Hùng | 12/25/1973 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272805 | Lã Văn | Hùng | 2/17/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272806 | Nguyễn Đức | Hùng | 10/14/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272807 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 5/28/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272808 | Nguyễn Thị | Hương | 12/3/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272809 | Nguyễn Thị | Hường | 1/30/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272810 | Vương Thị | Hường | 8/12/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272811 | Đỗ Thị | Hương | 11/9/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272812 | Nguyễn Thị | Hương | 9/2/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272813 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 10/28/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272814 | Phí Thị Thanh | Hương | 11/14/1977 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272815 | Nguyễn Thị Minh | Hường | 2/18/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272816 | Nguyễn Thu | Hường | 11/29/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272817 | Trần Thị | Hường | 4/2/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272818 | Trần Thúy | Hường | 2/20/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272819 | Phan Minh | Khang | 8/5/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272820 | Đặng Phúc | Kháng | 8/15/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272821 | Đỗ Văn | Khánh | 1/20/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272822 | Hoàng Thị Ngọc | Khánh | 4/17/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272823 | Nguyễn Thị | Khảo | 7/29/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272824 | Trương Minh | Khuê | 5/19/1969 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272825 | Hồ Thị | Lan | 7/15/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272826 | Đỗ Thị | Liễu | 9/21/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272827 | Phan Thị Thủy | Linh | 12/10/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272828 | Trần Thị Mỹ | Linh | 9/10/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272829 | Nguyễn Đắc | Lĩnh | 12/17/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272830 | Nguyễn Thùy | Linh | 11/1/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272831 | Đào Thị | Loan | 11/19/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272832 | Mai Thị | Loan | 2/26/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272833 | Nguyễn Thị Tố | Loan | 2/8/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272834 | Phạm Thị | Loan | 9/17/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272835 | Trần Thị | Lụa | 8/15/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272836 | Nguyễn Văn | Lực | 4/23/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272837 | Nguyễn Thị | Lương | 11/24/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272838 | Phạm Thị | Lương | 12/2/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272839 | Đỗ Ngọc | Luyến | 1/25/1981 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272840 | Đàm Thị Hà | Ly | 10/19/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272841 | Nguyễn Thị Quỳnh | Ly | 12/23/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272842 | Nguyễn Thị Tâm | Ly | 11/26/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272843 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 10/21/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272844 | Nguyễn Thị | Lý | 12/11/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272845 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 7/2/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272846 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 8/13/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272847 | Trần Thị | Mỵ | 1/10/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272848 | Nguyễn Huyền | My | 8/4/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272849 | Nguyễn Thị | Ngân | 9/6/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272850 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 3/26/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272851 | Thân Thị | Ngần | 2/1/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272852 | Nguyễn Thị | Ngát | 7/23/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272853 | Đoàn Thị | Ngoan | 10/7/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272854 | Phạm Thị Mỹ | Ngọc | 8/8/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272855 | Nguyễn Thị | Nhung | 6/6/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272856 | Viết Thị | Nội | 11/27/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272857 | Nguyễn Thị | Oanh | 12/26/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272858 | Nguyễn Tú | Oanh | 1/25/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272859 | Đỗ Như | Phong | 10/23/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272860 | Trương Việt | Phong | 4/11/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272861 | Nguyễn Văn | Phúc | 7/20/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272862 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 12/21/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272863 | Phạm Thị | Phượng | 8/7/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272864 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 11/8/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272865 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 10/24/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272866 | Đỗ Thị | Quỳnh | 10/20/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272867 | Phan Thị | Sâm | 9/26/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272868 | Tạ Quý | Sơn | 10/3/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272869 | Nguyễn Thị | Sức | 9/20/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272870 | Hoàng Lê | Tân | 8/6/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272871 | Dương Minh | Tân | 8/24/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272872 | Ngô Thị Kim | Thân | 12/19/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272873 | Nguyễn Đình | Thắng | 10/20/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272874 | Phạm Đoàn | Thắng | 9/21/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272875 | Phạm Thị | Thanh | 10/10/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272876 | Bùi Văn | Thành | 3/30/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272877 | Đặng Thị Vĩnh | Thanh | 11/27/1970 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272878 | Dương Tất | Thành | 12/23/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272879 | Cao Thị Phương | Thảo | 7/16/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272880 | Hoàng Anh | Thảo | 2/2/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272881 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/18/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272882 | Bùi Gia | Thiệp | 10/20/1979 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272883 | Nguyễn Thị | Thơm | 11/7/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272884 | Đặng Thị | Thơm | 7/29/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272885 | Phạm Thị | Thu | 8/26/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272886 | Trần Thị | Thuận | 2/16/1971 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272887 | Mai Huyền | Thương | 8/16/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272888 | Nguyễn Thị Kiều | Thương | 3/14/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272889 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 10/15/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272890 | Đàm Thị | Thúy | 5/14/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272891 | Đặng Minh | Thúy | 5/30/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272892 | Cao Thị Lệ | Thủy | 12/11/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272893 | Mai Thu | Thủy | 6/15/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272894 | Trần Thị Thu | Thủy | 7/5/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272895 | Trịnh Thị Thu | Thủy | 5/20/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272896 | Nguyễn Chánh | Tín | 5/8/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272897 | Nguyễn Văn | Toản | 1/1/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272898 | Lê Thị Thùy | Trang | 1/25/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272899 | Hà Thị Huyền | Trang | 2/8/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272900 | Nguyễn Hồng | Trang | 10/28/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272901 | Nguyễn Thu | Trang | 7/31/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272902 | Phạm Thị Hoàng | Trang | 8/14/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272903 | Quản Thị | Trang | 4/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272904 | Phan Văn | Trường | 9/2/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272905 | Dương Thị | Tuyến | 2/3/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272906 | Đàm Thị | Tuyết | 10/12/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272907 | Ngô Thị | Vui | 11/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272908 | Nguyễn Thị | Vui | 6/1/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272909 | Nguyễn Thị | Xuân | 7/8/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272910 | Phạm Thị | Yên | 4/21/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272911 | Đỗ Thị Vạn | Hoa | 11/15/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272912 | Nguyễn Thị | Châm | 7/27/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272913 | Trần Thị Hồng | Chiêm | 11/27/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272914 | Nguyễn Thị | Chiến | 3/2/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272915 | Nguyễn Xuân | Điệp | 2/9/1988 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272916 | Nguyễn Công | Dũng | 9/24/1984 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272917 | Ngô Thị | Dung | 1/9/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272918 | Bùi Thị | Giang | 10/8/1982 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272919 | Phạm Văn | Giang | 9/19/1983 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272920 | Trần Thị | Hòa | 9/22/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272921 | Nguyễn Quang | Huân | 5/9/1990 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272922 | Đỗ Thị Bích | Hường | 5/24/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272923 | Chu Thị | Huyên | 5/2/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272924 | Nguyễn Trọng | Kiên | 10/10/1987 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272925 | Nguyễn Thị | Liên | 7/20/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272926 | Nguyễn Thị | Loan | 8/30/1988 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272927 | Mã Thị Hải | Mai | 10/10/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272928 | Phạm Thị | My | 6/7/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272929 | Hoàng Thị Quỳnh | Nga | 8/3/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272930 | Lương Thị | Ngó | 4/27/1987 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272931 | Nguyễn Thị | Ngọc | 3/29/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272932 | Phan Thị | Oanh | 10/23/1989 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272933 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 6/30/1973 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272934 | Lê Xuân | Sáng | 1/1/1990 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272935 | Trịnh Thị | Sen | 8/16/1986 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272936 | Nguyễn Thị | Thanh | 10/21/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272937 | Nguyễn Văn | Thanh | 2/5/1991 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272938 | Kiều Thị | Thuận | 3/10/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272939 | Lê Văn | Thức | 2/7/1982 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272940 | Đỗ Thị | Thuý | 4/8/1992 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272941 | Dương Thị | Thuý | 10/28/1990 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272942 | Nguyễn Thị | Thuý | 12/29/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272943 | Doãn Thị Thu | Thủy | 12/19/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272944 | Nguyễn Tuấn | Tùng | 7/27/1990 | Nam | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272945 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 2/8/1993 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272946 | Hoàng Thị | Vân | 12/20/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272947 | Ngô Thị | Vui | 9/15/1991 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B272948 | Bùi Thị Hải | Yến | 10/1/1985 | Nữ | Dược sĩ trung cấp | Chính quy | DS2A2,2B2 | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B273323 | Nguyễn Chánh | Tín | 8/5/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B273324 | Phạm Thị | Hà | 11/18/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2D,2E,2F | 240/QĐ-TCY | 12/25/2014 |
B273325 | Nguyễn Thị Mỹ | An | 11/29/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273326 | Nguyễn Thị Trường | An | 12/17/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273327 | Đỗ Thị Kim | Anh | 2/5/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273328 | Lưu Thế | Anh | 10/17/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273329 | Nguyễn Ngọc | Anh | 4/16/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273330 | Nguyễn Tùng | Anh | 6/27/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273331 | Nguyễn Khắc | Chinh | 12/13/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273332 | Lê Văn | Chữ | 8/13/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273333 | Phạm Thị Anh | Đào | 9/25/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273334 | Phạm Thị | Dung | 4/14/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273335 | Vũ Thị | Dung | 9/20/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273336 | Phùng Thị | Duyên | 9/7/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273337 | Dương Thị | Gấm | 3/25/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273338 | Nguyễn Thị | Hồng | 8/22/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273339 | Lê Thị Minh | Huệ | 3/10/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273340 | Nguyễn Thị | Huệ | 8/22/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273341 | Bùi Thị | Hương | 3/10/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273342 | Hồ Thị | Hương | 2/26/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273343 | Đỗ Thị Thu | Hường | 11/9/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273344 | Đỗ Thị Thương | Huyền | 3/27/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273345 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 3/4/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273346 | Đào Đức | Khánh | 5/26/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273347 | Cấn Thị Minh | Loan | 5/14/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273348 | Phí Thị Thúy | Nga | 10/2/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273349 | Trương Thị | Ngân | 9/18/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273350 | Hồ Quý | Ngọc | 2/21/1974 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273351 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 12/25/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273352 | Đào Ngọc | Nguyên | 4/25/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273353 | Vũ Thị Trang | Nhung | 8/20/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273354 | Trần | Phương | 10/22/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273355 | Trần Thị Thu | Phương | 11/5/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273356 | Đỗ Anh | Sơn | 9/21/1989 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273357 | Nguyễn Văn | Tâm | 1/12/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273358 | Trần Văn | Thắng | 7/1/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273359 | Bùi Thị | Thanh | 7/25/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273360 | Nguyễn Hoài | Thanh | 9/21/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273361 | Phan Phương | Thảo | 3/31/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273362 | Hoàng Thị | Thu | 12/6/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273363 | Nguyễn Thị Xuân | Thu | 3/2/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273364 | Nguyễn Bích | Thủy | 7/22/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273365 | Nguyễn Thị | Thủy | 11/12/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273366 | Vũ Thị | Tính | 12/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273367 | Bùi Thị Phương | Trang | 10/21/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273368 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 10/7/1983 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273369 | Trần Thị | Trang | 1/25/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273370 | Hoàng Anh | Tuấn | 2/25/1992 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273371 | Nguyễn Thanh | Tùng | 12/3/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273372 | Nguyễn Tiến | Tùng | 12/19/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273373 | Nguyễn Thị | Tuyết | 9/29/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273374 | Lương Ngọc | Viên | 7/26/1985 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273375 | Tạ Thị | Việt | 3/19/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273376 | Nguyễn Thị | Vinh | 8/8/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273377 | Văn Thị | Vui | 1/8/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273378 | Nguyễn Thị | Xuyến | 10/3/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273379 | Tống Quang | Luyện | 3/13/1994 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B273380 | Hỏ Văn | Minh | 11/8/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B327692 | Hoàng Thị | Thu | 6/12/1994 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | Y3D | 10/QĐ-TCY | 1/20/2015 |
B327657 | Đặng Đức | Anh | 3/14/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327658 | Nguyễn Ngọc | Bình | 12/25/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327659 | Đỗ Danh | Chiến | 10/7/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327660 | Phan Anh | Điệp | 3/17/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327661 | Vũ Anh | Dũng | 12/2/1980 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327662 | Phạm Hữu | Dương | 5/3/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327663 | Nguyễn Văn | Duy | 4/5/1991 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327664 | Nguyễn Thị | Duyên | 1/8/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327665 | Bùi Thị | Hải | 11/16/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327666 | Đỗ Thu | Hiền | 8/31/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327667 | Nguyễn Thị | Hiền | 8/9/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327668 | Bùi Văn | Hiệu | 9/20/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327669 | Bùi Thu | Hường | 1/8/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327670 | Kiều Thị | Hường | 12/28/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327671 | Vũ Thị | Huyền | 3/26/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327672 | Lê Thanh | Liêm | 1/27/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327673 | Đinh Thị | Liên | 10/14/1976 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327674 | Trần Bá | Linh | 6/16/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327675 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 5/15/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327676 | Trương Chính | Nghĩa | 8/8/1988 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327677 | Đào Thị | Nhung | 9/14/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327678 | Đoàn Thị | Nhung | 4/10/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327679 | Lê Trọng | Phúc | 8/5/1983 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327680 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 6/4/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327681 | Đỗ Thị | Phượng | 6/21/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327682 | Đào Xuân | Quỳnh | 4/17/1993 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327683 | Đinh Thị | Tam | 5/30/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327684 | Đặng Thị | Thoa | 1/15/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327685 | Nguyễn Thị | Thu | 7/25/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327686 | Đỗ Ngọc | Thủy | 1/7/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327687 | Đào Thị | Trang | 2/25/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327688 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 4/30/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327689 | Lê Thị | Tuyên | 6/7/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327690 | Đồng Thị | Vui | 9/30/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B327691 | Phạm Thị | Hường | 8/20/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B328739 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 4/6/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ2G | 30/QĐ-TCY | 3/7/2015 |
B328740 | Bùi Thị Lan | Anh | 6/23/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328741 | Nguyễn Thị | Chang | 2/13/1989 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328742 | Hán Thị Bích | Diệp | 8/27/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328743 | Bùi Thị | Doan | 9/30/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328744 | Trần Thị | Duyên | 4/18/1979 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328745 | Bùi Thị | Hà | 4/29/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328746 | Hoàng Hải | Hà | 5/23/1990 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328747 | Phạm Thị | Hà | 9/22/1973 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328748 | Trương Thị | Hải | 6/29/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328749 | Mai Thị | Hằng | 2/6/1972 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328750 | Trịnh Thị Thanh | Hiền | 10/14/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328751 | Đỗ Thị | Hoa | 4/20/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328752 | Nguyễn Thị Thu | Hoà | 9/14/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328753 | Lê Thị Thanh | Huyền | 12/16/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328754 | Phan Thanh | Huyền | 6/22/1985 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328755 | Trần Thị | Khuyên | 1/10/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328756 | Phạm Thị Hương | Lan | 5/7/1987 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328757 | Vũ Thị | Lan | 5/7/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328758 | Phạm Văn | Lập | 12/24/1978 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328759 | Phạm Thị Mai | Liên | 8/29/1981 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328760 | Bùi Văn | Lượng | 9/20/1987 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328761 | Lê Thị | Luyến | 6/3/1988 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328762 | Đoàn Xuân | Mây | 1/2/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328763 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 8/1/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328764 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 12/21/1990 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328765 | Nguyễn Thị | Ngà | 3/5/1991 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328766 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 9/7/1978 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328767 | Nguyễn Thị | Ngoan | 2/6/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328768 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 5/5/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328769 | Nguyễn Khắc | Phiên | 1/1/1986 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328770 | Đinh Thị | Quyên | 2/22/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328771 | Bùi Thị | Quyết | 1/22/1986 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328772 | Vũ Thị | Sen | 8/23/1973 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328773 | Nguyễn Tất | Thắng | 10/8/1984 | Nam | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328774 | Lê Thị Minh | Trang | 12/13/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328775 | Đỗ Kim | Tuyến | 11/12/1980 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328776 | Đinh Thị Ánh | Tuyết | 12/18/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328777 | Đỗ Minh | Tuyết | 12/17/1993 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328778 | Hoàng Thị | Xuyến | 5/1/1984 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328779 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 7/13/1982 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |
B328780 | Nguyễn Quỳnh | Trang | 1/29/1992 | Nữ | Y sĩ | Chính quy | YCĐ3A | 82/QĐ-TCY | 4/24/2015 |